Bản dịch của từ Secretive trong tiếng Việt
Secretive
Secretive (Adjective)
(của một người hoặc một tổ chức) có xu hướng che giấu cảm xúc, ý định hoặc không tiết lộ thông tin.
Of a person or an organization inclined to conceal feelings and intentions or not to disclose information.
She was secretive about her upcoming surprise party.
Cô ấy kín đáo về bữa tiệc bất ngờ sắp tới.
The secretive company refused to reveal its financial statements.
Công ty kín đáo từ chối tiết lộ báo cáo tài chính của mình.
He had a secretive personality, rarely sharing personal details.
Anh ta có tính cách kín đáo, hiếm khi chia sẻ chi tiết cá nhân.
Dạng tính từ của Secretive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secretive Bí mật | More secretive Bí mật hơn | Most secretive Bí mật nhất |
Kết hợp từ của Secretive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very secretive Rất bí mật | She is very secretive about her personal life. Cô ấy rất kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình. |
Fairly secretive Tương đối kín đáo | She was fairly secretive about her social media activity. Cô ấy khá kín đáo về hoạt động trên mạng xã hội. |
Highly secretive Rất bí mật | The government keeps highly secretive information about social security numbers. Chính phủ giữ thông tin cực kỳ bí mật về số an sinh xã hội. |
Notoriously secretive Nổi tiếng lắm kín | The company is notoriously secretive about their new product launch. Công ty nổi tiếng kín đáo về việc ra mắt sản phẩm mới của họ. |
Extremely secretive Vô cùng kín đáo | She kept her plans for the party extremely secretive. Cô ấy giữ kế hoạch cho bữa tiệc cực kỳ kín đáo. |
Họ từ
Từ "secretive" chỉ tính cách có xu hướng giữ bí mật hoặc không muốn chia sẻ thông tin. Nó thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc tình huống không minh bạch và khó hiểu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa; ví dụ, người Mỹ có thể có khuynh hướng miêu tả những hành vi kín đáo hơn là coi đó như một phẩm chất tiêu cực.
Từ "secretive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secretivus", có nghĩa là "giấu kín" hoặc "bảo mật", từ gốc "secretus", có nghĩa là "bị che giấu". Từ này đã được chuyển thể vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. "Secretive" hiện nay được sử dụng để chỉ hành vi hoặc tính cách của người có xu hướng giữ kín thông tin, không để lộ ra ngoài. Ý nghĩa hiện tại này phản ánh rõ ràng nguồn gốc và lịch sử của nó, nhấn mạnh tính chất ẩn giấu và sự kín đáo.
Từ "secretive" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Reading, từ này có thể liên quan đến các văn bản mô tả tính cách hoặc hành vi của nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, "secretive" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tổ chức giữ bí mật hoặc thông tin không công khai, trong các lĩnh vực như kinh doanh, tâm lý học và các cuộc điều tra xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp