Bản dịch của từ Secretive trong tiếng Việt

Secretive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secretive (Adjective)

sˈikɹɪtɪv
sˈikɹətɪv
01

(của một người hoặc một tổ chức) có xu hướng che giấu cảm xúc, ý định hoặc không tiết lộ thông tin.

Of a person or an organization inclined to conceal feelings and intentions or not to disclose information.

Ví dụ

She was secretive about her upcoming surprise party.

Cô ấy kín đáo về bữa tiệc bất ngờ sắp tới.

The secretive company refused to reveal its financial statements.

Công ty kín đáo từ chối tiết lộ báo cáo tài chính của mình.

Dạng tính từ của Secretive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secretive

Bí mật

More secretive

Bí mật hơn

Most secretive

Bí mật nhất

Kết hợp từ của Secretive (Adjective)

CollocationVí dụ

Very secretive

Rất bí mật

She is very secretive about her personal life.

Cô ấy rất kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình.

Fairly secretive

Tương đối kín đáo

She was fairly secretive about her social media activity.

Cô ấy khá kín đáo về hoạt động trên mạng xã hội.

Highly secretive

Rất bí mật

The government keeps highly secretive information about social security numbers.

Chính phủ giữ thông tin cực kỳ bí mật về số an sinh xã hội.

Notoriously secretive

Nổi tiếng lắm kín

The company is notoriously secretive about their new product launch.

Công ty nổi tiếng kín đáo về việc ra mắt sản phẩm mới của họ.

Extremely secretive

Vô cùng kín đáo

She kept her plans for the party extremely secretive.

Cô ấy giữ kế hoạch cho bữa tiệc cực kỳ kín đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secretive/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.