Bản dịch của từ Disclose trong tiếng Việt
Disclose
Disclose (Verb)
The report will disclose the results of the community survey.
Báo cáo sẽ công bố kết quả của khảo sát cộng đồng.
They did not disclose their plans for the charity event.
Họ không công bố kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
Will the organization disclose the names of the donors?
Liệu tổ chức có công bố tên của các nhà tài trợ không?
Many people disclose their opinions on social media platforms like Twitter.
Nhiều người công khai ý kiến của họ trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.
She does not disclose her personal life to the public or media.
Cô ấy không công khai đời sống cá nhân của mình cho công chúng hoặc truyền thông.
The report will disclose the truth about social inequality in America.
Báo cáo sẽ tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They did not disclose their funding sources for the community project.
Họ đã không tiết lộ nguồn tài trợ cho dự án cộng đồng.
Will the government disclose its plans for social welfare reforms?
Chính phủ có tiết lộ kế hoạch cải cách phúc lợi xã hội không?
The report will disclose the truth about social inequality in America.
Báo cáo sẽ tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
They did not disclose their funding sources for the charity event.
Họ không tiết lộ nguồn tài trợ cho sự kiện từ thiện.
Activists disclose hidden social issues in their community meetings.
Các nhà hoạt động tiết lộ các vấn đề xã hội ẩn giấu trong các cuộc họp cộng đồng.
They do not disclose their funding sources for social projects.
Họ không tiết lộ nguồn tài trợ của mình cho các dự án xã hội.
Can you disclose your thoughts on social inequality?
Bạn có thể tiết lộ suy nghĩ của mình về bất bình đẳng xã hội không?
The report will disclose important social issues in our community.
Báo cáo sẽ tiết lộ các vấn đề xã hội quan trọng trong cộng đồng.
They do not disclose personal information without consent.
Họ không tiết lộ thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý.
Kết hợp từ của Disclose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Previously disclosed Đã được tiết lộ trước đó | The previously disclosed information helped us improve our social services. Thông tin đã được tiết lộ trước đó đã giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ xã hội. |
Họ từ
Từ "disclose" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tiết lộ, công khai thông tin mà trước đó chưa được biết đến hoặc giữ bí mật. Trong tiếng Anh Anh, "disclose" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật và kinh doanh. Khác với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng phổ biến nhưng có thể có nghĩa hẹp hơn liên quan đến việc kích hoạt thông tin tài chính. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng của ngôn ngữ.
Từ "disclose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclausus", trong đó "dis-" mang nghĩa "khỏi" và "claudere" có nghĩa là "đóng". Thế kỷ 14, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh với ý nghĩa "mở ra" hoặc "tiết lộ thông tin". Kể từ đó, "disclose" đã phát triển để chỉ hành động tiết lộ thông tin mà trước đây bị che giấu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và báo chí, thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm trong giao tiếp.
Từ "disclose" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói trang trọng liên quan đến việc tiết lộ thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc công khai dữ liệu, sự thật hoặc thông tin trong các nghiên cứu và báo cáo. Ngoài ra, "disclose" cũng có mặt trong các tình huống pháp lý, tài chính, và các cuộc trao đổi thông tin giữa cá nhân, thường để nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp