Bản dịch của từ Disclose trong tiếng Việt

Disclose

Verb

Disclose (Verb)

Dạng động từ của Disclose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disclose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disclosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disclosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discloses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disclosing

Kết hợp từ của Disclose (Verb)

CollocationVí dụ

Previously disclosed

Đã tiết lộ trước đó

The previously disclosed information was shared on social media.

Thông tin đã được tiết lộ trước đó đã được chia sẻ trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disclose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclose

Không có idiom phù hợp