Bản dịch của từ Disclose trong tiếng Việt
Disclose
Disclose (Verb)
Dạng động từ của Disclose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disclose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disclosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disclosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discloses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disclosing |
Kết hợp từ của Disclose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Previously disclosed Đã tiết lộ trước đó | The previously disclosed information was shared on social media. Thông tin đã được tiết lộ trước đó đã được chia sẻ trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "disclose" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tiết lộ, công khai thông tin mà trước đó chưa được biết đến hoặc giữ bí mật. Trong tiếng Anh Anh, "disclose" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật và kinh doanh. Khác với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng phổ biến nhưng có thể có nghĩa hẹp hơn liên quan đến việc kích hoạt thông tin tài chính. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng của ngôn ngữ.
Từ "disclose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclausus", trong đó "dis-" mang nghĩa "khỏi" và "claudere" có nghĩa là "đóng". Thế kỷ 14, từ này được chuyển ngữ sang tiếng Anh với ý nghĩa "mở ra" hoặc "tiết lộ thông tin". Kể từ đó, "disclose" đã phát triển để chỉ hành động tiết lộ thông tin mà trước đây bị che giấu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và báo chí, thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm trong giao tiếp.
Từ "disclose" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói trang trọng liên quan đến việc tiết lộ thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc công khai dữ liệu, sự thật hoặc thông tin trong các nghiên cứu và báo cáo. Ngoài ra, "disclose" cũng có mặt trong các tình huống pháp lý, tài chính, và các cuộc trao đổi thông tin giữa cá nhân, thường để nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp