Bản dịch của từ Disclose trong tiếng Việt

Disclose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disclose (Verb)

dɪsklˈoʊz
dɪsklˈoʊz
01

Làm cho (điều gì đó) được biết đến hoặc tiết lộ.

To make something known or revealed

Ví dụ

The report will disclose the results of the community survey.

Báo cáo sẽ công bố kết quả của khảo sát cộng đồng.

They did not disclose their plans for the charity event.

Họ không công bố kế hoạch cho sự kiện từ thiện.

Will the organization disclose the names of the donors?

Liệu tổ chức có công bố tên của các nhà tài trợ không?

Many people disclose their opinions on social media platforms like Twitter.

Nhiều người công khai ý kiến của họ trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.

She does not disclose her personal life to the public or media.

Cô ấy không công khai đời sống cá nhân của mình cho công chúng hoặc truyền thông.

02

Phơi bày hoặc khám phá.

To expose or uncover

Ví dụ

The report will disclose the truth about social inequality in America.

Báo cáo sẽ tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They did not disclose their funding sources for the community project.

Họ đã không tiết lộ nguồn tài trợ cho dự án cộng đồng.

Will the government disclose its plans for social welfare reforms?

Chính phủ có tiết lộ kế hoạch cải cách phúc lợi xã hội không?

The report will disclose the truth about social inequality in America.

Báo cáo sẽ tiết lộ sự thật về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

They did not disclose their funding sources for the charity event.

Họ không tiết lộ nguồn tài trợ cho sự kiện từ thiện.

03

Đưa ra ánh sáng.

To bring to light

Ví dụ

Activists disclose hidden social issues in their community meetings.

Các nhà hoạt động tiết lộ các vấn đề xã hội ẩn giấu trong các cuộc họp cộng đồng.

They do not disclose their funding sources for social projects.

Họ không tiết lộ nguồn tài trợ của mình cho các dự án xã hội.

Can you disclose your thoughts on social inequality?

Bạn có thể tiết lộ suy nghĩ của mình về bất bình đẳng xã hội không?

The report will disclose important social issues in our community.

Báo cáo sẽ tiết lộ các vấn đề xã hội quan trọng trong cộng đồng.

They do not disclose personal information without consent.

Họ không tiết lộ thông tin cá nhân mà không có sự đồng ý.

Kết hợp từ của Disclose (Verb)

CollocationVí dụ

Previously disclosed

Đã được tiết lộ trước đó

The previously disclosed information helped us improve our social services.

Thông tin đã được tiết lộ trước đó đã giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disclose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclose

Không có idiom phù hợp