Bản dịch của từ Peek trong tiếng Việt
Peek
Peek (Noun)
She took a peek at the answers during the exam.
Cô ấy nhìn lén vào câu trả lời trong kỳ thi.
He never takes a peek at other students' papers.
Anh ấy không bao giờ nhìn lén vào bài của học sinh khác.
Did you manage to sneak a peek at the model answer?
Bạn có thể nhìn lén vào câu trả lời mẫu không?
Dạng danh từ của Peek (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peek | Peeks |
Kết hợp từ của Peek (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sneak peek Nhìn lén | Let me give you a sneak peek of my ielts essay. Hãy để tôi cho bạn một cái nhìn sơ qua về bài luận ielts của tôi. |
Little peek Nhìn lén | She took a little peek at the answer key during the exam. Cô ấy nhìn lén một chút vào đáp án trong bài kiểm tra. |
Quick peek Nhìn nhanh | A quick peek at the clock showed it was time to leave. Nhìn nhanh vào đồng hồ cho thấy đã đến lúc phải rời đi. |
Peek (Verb)
She peeked at her phone during the IELTS speaking test.
Cô ấy liếc nhìn điện thoại của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't peek at his notes during the IELTS writing exam.
Anh ấy không nhìn lén vào ghi chú của mình trong bài kiểm tra viết IELTS.
Did you peek at the answer key in the IELTS listening section?
Bạn có liếc nhìn vào đáp án trong phần nghe IELTS không?
Dạng động từ của Peek (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peeked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peeked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peeking |
Kết hợp từ của Peek (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peek cautiously Nhìn lén cẩn thận | She peeked cautiously at the social media post. Cô ấy liếc nhìn cẩn thận vào bài đăng trên mạng xã hội. |
Peek out Nhìn lén | I peek out the window to see if my friends are waiting. Tôi nhìn lén qua cửa sổ để xem bạn tôi có đang đợi không. |
Họ từ
"Peek" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn qua một cách nhanh chóng, thường nhằm khám phá một điều gì đó mà không muốn bị phát hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "peek" có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "peek" thường liên quan đến hành động tò mò hay khám phá những điều riêng tư.
Từ "peek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là nhìn lén hoặc nhìn khoang một cách lén lút. Chữ này có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "pikken", nghĩa là lấy hay chộp. Qua thời gian, "peek" đã được hiện đại hóa và hiện nay được dùng để chỉ hành động nhìn một cách tò mò hoặc lén lút vào một thứ gì đó; ý nghĩa này vẫn giữ nguyên tính chất bí mật và sự chú ý tạm thời của hành động nhìn.
Từ "peek" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến quan sát hoặc xem lén. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại thông thường, sách truyện, và các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến việc nhìn nhanh hoặc lén lút. Sự phổ biến của "peek" tăng lên trong các diễn ngôn liên quan đến công nghệ và phim ảnh, nơi việc "peek" vào một điều gì đó thường mang ý nghĩa khám phá hoặc tìm hiểu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp