Bản dịch của từ Peek trong tiếng Việt

Peek

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peek (Noun)

pˈik
pˈik
01

Một cái nhìn nhanh chóng hoặc lén lút.

A quick or furtive look.

Ví dụ

She took a peek at the answers during the exam.

Cô ấy nhìn lén vào câu trả lời trong kỳ thi.

He never takes a peek at other students' papers.

Anh ấy không bao giờ nhìn lén vào bài của học sinh khác.

Did you manage to sneak a peek at the model answer?

Bạn có thể nhìn lén vào câu trả lời mẫu không?

Dạng danh từ của Peek (Noun)

SingularPlural

Peek

Peeks

Kết hợp từ của Peek (Noun)

CollocationVí dụ

Sneak peek

Nhìn lén

Let me give you a sneak peek of my ielts essay.

Hãy để tôi cho bạn một cái nhìn sơ qua về bài luận ielts của tôi.

Little peek

Nhìn lén

She took a little peek at the answer key during the exam.

Cô ấy nhìn lén một chút vào đáp án trong bài kiểm tra.

Quick peek

Nhìn nhanh

A quick peek at the clock showed it was time to leave.

Nhìn nhanh vào đồng hồ cho thấy đã đến lúc phải rời đi.

Peek (Verb)

pˈik
pˈik
01

Nhìn nhanh hoặc lén lút.

Look quickly or furtively.

Ví dụ

She peeked at her phone during the IELTS speaking test.

Cô ấy liếc nhìn điện thoại của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't peek at his notes during the IELTS writing exam.

Anh ấy không nhìn lén vào ghi chú của mình trong bài kiểm tra viết IELTS.

Did you peek at the answer key in the IELTS listening section?

Bạn có liếc nhìn vào đáp án trong phần nghe IELTS không?

Dạng động từ của Peek (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peeked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peeked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peeking

Kết hợp từ của Peek (Verb)

CollocationVí dụ

Peek cautiously

Nhìn lén cẩn thận

She peeked cautiously at the social media post.

Cô ấy liếc nhìn cẩn thận vào bài đăng trên mạng xã hội.

Peek out

Nhìn lén

I peek out the window to see if my friends are waiting.

Tôi nhìn lén qua cửa sổ để xem bạn tôi có đang đợi không.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peek cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Humans have always desired to into the lives of those they idolize, such as brilliant thinkers and great artists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Peek

Không có idiom phù hợp