Bản dịch của từ Intending trong tiếng Việt
Intending
Intending (Verb)
She is intending to study abroad for her master's degree.
Cô ấy định học ở nước ngoài để làm thạc sĩ của mình.
He is not intending to participate in the social event tomorrow.
Anh ấy không dự định tham gia vào sự kiện xã hội ngày mai.
Are you intending to write about social issues in your essay?
Bạn có định viết về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Intending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intending |
Intending (Adjective)
She is intending to study abroad next year.
Cô ấy định đi du học nước ngoài vào năm sau.
He is not intending to attend the social event tonight.
Anh ấy không định tham dự sự kiện xã hội tối nay.
Are you intending to write about social issues in your essay?
Bạn có định viết về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp