Bản dịch của từ Intending trong tiếng Việt
Intending
Intending (Verb)
She is intending to study abroad for her master's degree.
Cô ấy định học ở nước ngoài để làm thạc sĩ của mình.
He is not intending to participate in the social event tomorrow.
Anh ấy không dự định tham gia vào sự kiện xã hội ngày mai.
Are you intending to write about social issues in your essay?
Bạn có định viết về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?
Dạng động từ của Intending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intending |
Intending (Adjective)
She is intending to study abroad next year.
Cô ấy định đi du học nước ngoài vào năm sau.
He is not intending to attend the social event tonight.
Anh ấy không định tham dự sự kiện xã hội tối nay.
Are you intending to write about social issues in your essay?
Bạn có định viết về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình không?
Họ từ
"Intending" là động từ hiện tại phân từ của động từ "intend", mang nghĩa là có ý định hoặc dự định làm một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh quốc và Mỹ, cả về phát âm và cách viết. Tuy nhiên, "intending" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh mục tiêu của hành động. Chẳng hạn, "He is intending to pursue further studies" thể hiện rõ ràng ý định của người nói.
Từ "intending" xuất phát từ tiếng Latinh "intendere", có nghĩa là "nhắm tới" hay "hướng tới". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "tendere", có nghĩa là "căng" hay "duỗi". Trong ngữ cảnh hiện tại, "intending" được sử dụng để chỉ hành động có mục đích hoặc ý định tham gia vào một hành động cụ thể, cho thấy sự tiếp nối của mối liên hệ giữa ý chí con người và hành động dự định.
Từ "intending" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý định và kế hoạch của bản thân. Văn phong học thuật hoặc báo chí cũng sử dụng từ này để mô tả ý định hoặc mục tiêu của một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thường được liên kết với các tình huống như lập kế hoạch cá nhân, nghiên cứu mục tiêu, và trong các thảo luận về dự định trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp