Bản dịch của từ Quietly trong tiếng Việt
Quietly
Quietly (Adverb)
Một cách yên tĩnh.
In a quiet manner.
She spoke quietly at the social gathering.
Cô ấy nói chuyện lặng lẽ tại buổi họp mặt xã hội.
He listened quietly to the speaker's message.
Anh ấy lặng lẽ lắng nghe tin nhắn của diễn giả.
The audience sat quietly during the social etiquette class.
Khán giả ngồi im lặng trong lớp học nghi thức xã hội.
She spoke quietly during the meeting.
Cô nói lặng lẽ trong cuộc họp.
He sat quietly in the corner of the room.
Anh ngồi lặng lẽ trong góc phòng.
Dạng trạng từ của Quietly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quietly Lặng lẽ | More quietly Nhẹ nhàng hơn | Most quietly Yên lặng nhất |
Họ từ
Từ "quietly" là trạng từ, biểu thị việc thực hiện một hành động theo cách yên tĩnh, không gây ra tiếng ồn hay sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "quietly" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ diễn đạt sự kiềm chế cảm xúc cho đến việc thực hiện một hành động bí mật hay thận trọng.
Từ "quietly" bắt nguồn từ tiếng Latin "quietus", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "nghỉ ngơi". Qua tiếng Pháp cổ, từ này chuyển vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14. Từ "quiet" trong tiếng Anh mang hàm ý về sự yên lặng, bình thản, không ồn ào. Khi thêm hậu tố "-ly", biến đổi thành trạng từ, "quietly" nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động một cách nhẹ nhàng, êm ái, phù hợp với nghĩa gốc về sự yên tĩnh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "quietly" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động nhẹ nhàng hoặc không gây tiếng ồn. Trong phần Đọc, nó xuất hiện trong văn bản miêu tả hoặc trong ngữ cảnh thể hiện trạng thái tâm lý. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "quietly" thường được dùng để chỉ những hành động diễn ra một cách lặng lẽ, như nói chuyện nhỏ hay thực hiện công việc một cách không gây chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp