Bản dịch của từ Quietly trong tiếng Việt

Quietly

Adverb

Quietly (Adverb)

kwˈɑɪətli
kwˈɑɪətli
01

Một cách yên tĩnh.

In a quiet manner.

Ví dụ

She spoke quietly at the social gathering.

Cô ấy nói chuyện lặng lẽ tại buổi họp mặt xã hội.

He listened quietly to the speaker's message.

Anh ấy lặng lẽ lắng nghe tin nhắn của diễn giả.

The audience sat quietly during the social etiquette class.

Khán giả ngồi im lặng trong lớp học nghi thức xã hội.

She spoke quietly during the meeting.

Cô nói lặng lẽ trong cuộc họp.

He sat quietly in the corner of the room.

Anh ngồi lặng lẽ trong góc phòng.

Dạng trạng từ của Quietly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quietly

Lặng lẽ

More quietly

Nhẹ nhàng hơn

Most quietly

Yên lặng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quietly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quietly

Không có idiom phù hợp