Bản dịch của từ Revision trong tiếng Việt

Revision

Noun [U/C]

Revision (Noun)

ɹivˈɪʒn̩
ɹɪvˈɪʒn̩
01

Hành động sửa đổi.

The action of revising.

Ví dụ

The revision of the social studies curriculum was long overdue.

Sự sửa đổi chương trình học xã hội đã quá muộn.

Her revision of the community project proposal impressed everyone.

Sự sửa đổi đề xuất dự án cộng đồng của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người.

Kết hợp từ của Revision (Noun)

CollocationVí dụ

Drastic revision

Sửa đổi mạnh mẽ

The social media platform underwent a drastic revision last month.

Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự xem xét quyết liệt vào tháng trước.

Upward revision

Sửa đổi lên

The government announced an upward revision in minimum wage.

Chính phủ công bố việc điều chỉnh lên của mức lương tối thiểu.

Constant revision

Sự xem xét liên tục

Constant revision of social policies leads to better outcomes.

Sự xem xét liên tục về chính sách xã hội dẫn đến kết quả tốt hơn.

Downward revision

Sự điều chỉnh xuống

The social welfare budget faces a downward revision due to economic constraints.

Ngân sách phúc lợi xã hội đối mặt với sự sửa đổi xuống do hạn chế kinh tế.

Radical revision

Sửa đổi toàn diện

The social media platform underwent a radical revision last year.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một sự xem xét triệt để vào năm ngoái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revision

Không có idiom phù hợp