Bản dịch của từ Revision trong tiếng Việt
Revision
Revision (Noun)
The revision of the social studies curriculum was long overdue.
Sự sửa đổi chương trình học xã hội đã quá muộn.
Her revision of the community project proposal impressed everyone.
Sự sửa đổi đề xuất dự án cộng đồng của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người.
Kết hợp từ của Revision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drastic revision Sửa đổi mạnh mẽ | The social media platform underwent a drastic revision last month. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự xem xét quyết liệt vào tháng trước. |
Upward revision Sửa đổi lên | The government announced an upward revision in minimum wage. Chính phủ công bố việc điều chỉnh lên của mức lương tối thiểu. |
Constant revision Sự xem xét liên tục | Constant revision of social policies leads to better outcomes. Sự xem xét liên tục về chính sách xã hội dẫn đến kết quả tốt hơn. |
Downward revision Sự điều chỉnh xuống | The social welfare budget faces a downward revision due to economic constraints. Ngân sách phúc lợi xã hội đối mặt với sự sửa đổi xuống do hạn chế kinh tế. |
Radical revision Sửa đổi toàn diện | The social media platform underwent a radical revision last year. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một sự xem xét triệt để vào năm ngoái. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp