Bản dịch của từ Revision trong tiếng Việt

Revision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revision (Noun)

ɹivˈɪʒn̩
ɹɪvˈɪʒn̩
01

Hành động sửa đổi.

The action of revising.

Ví dụ

The revision of the social studies curriculum was long overdue.

Sự sửa đổi chương trình học xã hội đã quá muộn.

Her revision of the community project proposal impressed everyone.

Sự sửa đổi đề xuất dự án cộng đồng của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người.

The revision of the government policies sparked a heated debate.

Sự sửa đổi các chính sách của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.

Dạng danh từ của Revision (Noun)

SingularPlural

Revision

Revisions

Kết hợp từ của Revision (Noun)

CollocationVí dụ

Treaty revision

Sửa đổi hiệp ước

The treaty revision improved social rights for all citizens in 2023.

Sửa đổi hiệp ước đã cải thiện quyền xã hội cho tất cả công dân vào năm 2023.

Fundamental revision

Sự sửa đổi cơ bản

The fundamental revision of social policies occurred in 2020 during protests.

Sự sửa đổi cơ bản các chính sách xã hội diễn ra vào năm 2020 trong các cuộc biểu tình.

Radical revision

Sửa đổi triệt để

The community proposed a radical revision of the social welfare system.

Cộng đồng đã đề xuất một sự sửa đổi triệt để đối với hệ thống phúc lợi xã hội.

Latest revision

Bản sửa đổi mới nhất

The latest revision of the report includes new social statistics from 2023.

Bản sửa đổi mới nhất của báo cáo bao gồm thống kê xã hội từ năm 2023.

Constant revision

Sự xem xét liên tục

Students need constant revision to understand social issues better.

Học sinh cần ôn tập liên tục để hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] In the morning, I usually wake up around 8am, and the first thing I often do in the morning is to my homework before school time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That was one of the toughest times I'd been through because I had to pull a bunch of all-nighters over many months to for my graduation exams [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Speaking of my daily routine, I would say I prefer the night over other times in the day because you know, I do not like the stressful and nerve-racking hours of schoolwork, nor the time during the morning while I have to stay awake to my homework [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Revision

Không có idiom phù hợp