Bản dịch của từ Revision trong tiếng Việt
Revision
Revision (Noun)
The revision of the social studies curriculum was long overdue.
Sự sửa đổi chương trình học xã hội đã quá muộn.
Her revision of the community project proposal impressed everyone.
Sự sửa đổi đề xuất dự án cộng đồng của cô ấy đã gây ấn tượng cho mọi người.
The revision of the government policies sparked a heated debate.
Sự sửa đổi các chính sách của chính phủ đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
Dạng danh từ của Revision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revision | Revisions |
Kết hợp từ của Revision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Treaty revision Sửa đổi hiệp ước | The treaty revision improved social rights for all citizens in 2023. Sửa đổi hiệp ước đã cải thiện quyền xã hội cho tất cả công dân vào năm 2023. |
Fundamental revision Sự sửa đổi cơ bản | The fundamental revision of social policies occurred in 2020 during protests. Sự sửa đổi cơ bản các chính sách xã hội diễn ra vào năm 2020 trong các cuộc biểu tình. |
Radical revision Sửa đổi triệt để | The community proposed a radical revision of the social welfare system. Cộng đồng đã đề xuất một sự sửa đổi triệt để đối với hệ thống phúc lợi xã hội. |
Latest revision Bản sửa đổi mới nhất | The latest revision of the report includes new social statistics from 2023. Bản sửa đổi mới nhất của báo cáo bao gồm thống kê xã hội từ năm 2023. |
Constant revision Sự xem xét liên tục | Students need constant revision to understand social issues better. Học sinh cần ôn tập liên tục để hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "revision" trong tiếng Anh chỉ quá trình xem xét, chỉnh sửa hoặc cải thiện một văn bản, một ý tưởng hoặc một kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học tập để chỉ việc ôn tập trước kỳ thi. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng chấp nhận nghĩa này, nhưng còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, văn học và kỹ thuật, nhấn mạnh vào việc cập nhật thông tin.
Từ "revision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revisio", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "videre" nghĩa là "nhìn". Sự kết hợp này hàm ý hành động "nhìn lại" hoặc "xem xét lại". Từ thế kỷ 15, "revision" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉnh sửa văn bản, chỉ việc xem xét và thay đổi nội dung để cải thiện độ chính xác hoặc chất lượng. Ngày nay, nghĩa của nó mở rộng ra các lĩnh vực khác, từ học thuật đến thực tiễn.
Từ "revision" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng chỉnh sửa và cải thiện các ý tưởng. Trong phần Reading, "revision" có thể liên quan đến việc xem xét lại thông tin. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật để chỉ quá trình xem xét và chỉnh sửa tài liệu, trong giáo dục và nghiên cứu để nâng cao chất lượng công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp