Bản dịch của từ Revising trong tiếng Việt

Revising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revising(Verb)

ɹivˈɑɪzɪŋ
ɹɪvˈɑɪzɪŋ
01

Để sửa đổi hoặc thay đổi.

To amend or alter.

Ví dụ
02

Để chuẩn bị hoặc chỉnh sửa (tài liệu bằng văn bản) để xuất bản.

To prepare or edit (written material) for publication.

Ví dụ

Dạng động từ của Revising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ