Bản dịch của từ Revising trong tiếng Việt

Revising

Verb

Revising (Verb)

ɹivˈɑɪzɪŋ
ɹɪvˈɑɪzɪŋ
01

Để chuẩn bị hoặc chỉnh sửa (tài liệu bằng văn bản) để xuất bản.

To prepare or edit (written material) for publication.

Ví dụ

She spent hours revising her essay for the school newspaper.

Cô ấy đã dành hàng giờ chỉnh sửa bài luận của mình cho báo của trường.

The author is revising the final draft of his new novel.

Tác giả đang chỉnh sửa bản thảo cuối cùng của cuốn tiểu thuyết mới của mình.

02

Để sửa đổi hoặc thay đổi.

To amend or alter.

Ví dụ

She is revising her essay for the social studies class.

Cô ấy đang sửa lại bài luận của mình cho lớp học xã hội.

They are revising the community project proposal.

Họ đang sửa lại đề xuất dự án cộng đồng.

03

Để sửa đổi hoặc thay đổi.

To amend or alter.

Ví dụ

She is revising her social media posts before publishing them.

Cô ấy đang sửa đổi các bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi đăng.

Students are revising their group project presentation for the social studies class.

Các học sinh đang sửa đổi bài thuyết trình dự án nhóm của mình cho bài học về xã hội.

04

Để chuẩn bị hoặc chỉnh sửa (tài liệu bằng văn bản) để xuất bản.

To prepare or edit (written material) for publication.

Ví dụ

She is revising her essay for the school magazine.

Cô ấy đang sửa đổi bài luận của mình cho tạp chí của trường.

The author spent hours revising the manuscript before submitting it.

Tác giả đã dành nhiều giờ để chỉnh sửa bản thảo trước khi nộp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revising

Không có idiom phù hợp