Bản dịch của từ Revising trong tiếng Việt
Revising
Revising (Verb)
She is revising her social media posts before publishing them.
Cô ấy đang sửa đổi các bài đăng trên mạng xã hội của mình trước khi đăng.
Students are revising their group project presentation for the social studies class.
Các học sinh đang sửa đổi bài thuyết trình dự án nhóm của mình cho bài học về xã hội.
The organization is revising its social responsibility policies to be more inclusive.
Tổ chức đang sửa đổi chính sách trách nhiệm xã hội của mình để trở nên bao hàm hơn.
Để chuẩn bị hoặc chỉnh sửa (tài liệu bằng văn bản) để xuất bản.
To prepare or edit (written material) for publication.
She is revising her essay for the school magazine.
Cô ấy đang sửa đổi bài luận của mình cho tạp chí của trường.
The author spent hours revising the manuscript before submitting it.
Tác giả đã dành nhiều giờ để chỉnh sửa bản thảo trước khi nộp.
Students are revising their group project for the final presentation.
Các sinh viên đang sửa đổi dự án nhóm của họ cho bài thuyết trình cuối cùng.
Dạng động từ của Revising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revising |
Họ từ
Từ "revising" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revisere", mang nghĩa là xem lại hoặc sửa đổi. Trong ngữ cảnh học thuật, "revising" thường chỉ quá trình xem xét và chỉnh sửa tài liệu, luận văn nhằm cải thiện chất lượng nội dung và cấu trúc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó còn thường được dùng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Từ "revising" xuất phát từ tiếng Latin "revisere", trong đó "re-" tức là "lại" và "visere" có nghĩa là "nhìn" hay "xem". Có thể hiểu rằng "revising" mang ý nghĩa là xem xét lại một cái gì đó. Lịch sử của từ này gắn liền với quá trình chỉnh sửa và cải thiện nội dung văn bản, nhằm đảm bảo tính chính xác và logic. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật và viết lách.
Từ "revising" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc điều chỉnh ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, "revising" thường được sử dụng khi nói đến việc chỉnh sửa và cải thiện các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong việc ôn tập kiến thức trước kỳ thi, thể hiện quá trình học tập có hệ thống.