Bản dịch của từ Edit trong tiếng Việt

Edit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edit(Verb)

ˈɛdɪt
ˈɛdɪt
01

Để thực hiện thay đổi hoặc chỉnh sửa một văn bản hoặc bài viết

To make changes or corrections to a text or piece of writing

Ví dụ
02

Để lựa chọn và sắp xếp tài liệu trực quan như trong làm phim hoặc nhiếp ảnh

To select and arrange visual material as in filmmaking or photography

Ví dụ
03

Chuẩn bị tài liệu viết để xuất bản bằng cách sửa chữa, cô đọng hoặc sửa đổi theo cách khác

To prepare written material for publication by correcting condensing or otherwise modifying it

Ví dụ

Edit(Noun)

ˈɛdɪt
ˈɛdɪt
01

Chuẩn bị tài liệu viết để xuất bản bằng cách sửa chữa, cô đọng hoặc sửa đổi theo cách khác

The act of editing especially of text or film

Ví dụ
02

Để lựa chọn và sắp xếp tài liệu trực quan như trong làm phim hoặc nhiếp ảnh

An edited version of a text or film

Ví dụ
03

Để thực hiện thay đổi hoặc chỉnh sửa một văn bản hoặc bài viết

A correction or change made to a text

Ví dụ