Bản dịch của từ Edit trong tiếng Việt
Edit
Edit (Noun)
The fashion edit for the summer collection is stunning.
Bộ sưu tập thời trang cho mùa hè rất tuyệt vời.
She is known for her impeccable taste in fashion edits.
Cô ấy nổi tiếng với gu thẩm mỹ hoàn hảo trong thời trang.
The magazine features a special edition fashion edit this month.
Tạp chí đăng tải một bản sửa đổi thời trang đặc biệt trong tháng này.
She created an edit of the best goals from the match.
Cô ấy tạo một bản chỉnh sửa về những bàn thắng tốt nhất từ trận đấu.
The edit went viral on social media, gaining thousands of views.
Bản chỉnh sửa trở nên lan truyền trên mạng xã hội, thu được hàng nghìn lượt xem.
Fans eagerly await the next edit of the team's highlights.
Người hâm mộ đang rất mong chờ bản chỉnh sửa tiếp theo về những điểm nổi bật của đội.
Một phần phương tiện truyền thông đã được chỉnh sửa, đặc biệt là các đoạn phim video.
An edited piece of media especially video footage.
The edit of the documentary highlighted key social issues effectively.
Bản chỉnh sửa của bộ phim tài liệu nổi bật vấn đề xã hội chính xác.
She made an edit to the video to remove sensitive social content.
Cô ấy đã chỉnh sửa video để loại bỏ nội dung xã hội nhạy cảm.
The final edit of the social media campaign was impactful.
Bản chỉnh sửa cuối cùng của chiến dịch truyền thông xã hội đã gây ấn tượng.
Dạng danh từ của Edit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Edit | Edits |
Edit (Verb)
Để thay đổi một bức ảnh hoặc bản ghi âm thanh hoặc video.
To alter a photograph or recording of sound or video.
She edited the video to remove the background noise.
Cô ấy chỉnh sửa video để loại bỏ tiếng ồn phía sau.
The journalist edited the article before publishing it online.
Nhà báo chỉnh sửa bài viết trước khi đăng tải trên mạng.
He edited his social media post to correct a spelling mistake.
Anh ấy chỉnh sửa bài đăng trên mạng xã hội để sửa lỗi chính tả.
(chuyển tiếp) làm biên tập viên của một ấn phẩm.
Transitive to be the editor of a publication.
She edits articles for the local newspaper.
Cô ấy chỉnh sửa bài báo cho tờ báo địa phương.
He edits videos for his social media channel.
Anh ấy chỉnh sửa video cho kênh truyền thông xã hội của mình.
They edit photos to post on their social networking site.
Họ chỉnh sửa ảnh để đăng lên trang mạng xã hội của họ.
Scientists edit genes to study genetic diseases in society.
Nhà khoa học chỉnh sửa gen để nghiên cứu về các bệnh di truyền trong xã hội.
Editing DNA can lead to ethical debates on genetic manipulation.
Chỉnh sửa DNA có thể dẫn đến cuộc tranh luận về đạo đức về can thiệp gen.
Gene editing technology has potential implications for social progress.
Công nghệ chỉnh sửa gen có tiềm năng ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội.
Dạng động từ của Edit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Edit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Edited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Edited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Edits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Editing |
Họ từ
Từ "edit" xuất phát từ tiếng Latin "editus", nghĩa là "xuất bản" hoặc "đưa ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, "edit" đề cập đến quá trình chỉnh sửa văn bản, âm thanh hoặc hình ảnh để cải thiện chất lượng hoặc độ chính xác. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "edit" có thể được sử dụng nhiều hơn trong sản xuất phim ở Mỹ, trong khi ở Anh có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực xuất bản và báo chí.
Từ "edit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "editus", nghĩa là "xuất bản" hay "ếl lên". Trong tiếng Latin, "edere" có nghĩa là "xuất bản" hoặc "đưa ra". Từ thế kỷ 15, "edit" đã được sử dụng để chỉ hành động chỉnh sửa hoặc biên soạn các tài liệu văn học, và hiện nay mang nghĩa mở rộng, bao gồm cả việc thay đổi, xóa bỏ hoặc cập nhật nội dung trong các phương tiện truyền thông và kỹ thuật số. Sự phát triển này phản ánh cả tiến trình sáng tạo và cải tiến trong văn bản.
Từ "edit" là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong cái nhìn tổng quát, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chỉnh sửa văn bản, tài liệu nghiên cứu hoặc nội dung truyền thông. Tình huống sử dụng chủ yếu bao gồm việc biên soạn và điều chỉnh các tác phẩm văn học, bài luận học thuật và bản báo cáo, phản ánh tính chất chính xác và chuyên môn trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp