Bản dịch của từ Condensing trong tiếng Việt
Condensing

Condensing(Verb)
Dạng động từ của Condensing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condense |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condensed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condensed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condenses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condensing |
Condensing(Adjective)
Condensing(Noun Countable)
Một quá trình trong đó chất khí chuyển thành chất lỏng.
A process in which a gas changes into a liquid.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "condensing" xuất phát từ động từ "condense", có nghĩa là làm cho một thứ gì đó đặc lại, thu gọn lại, hoặc cô đặc hơn. Trong tiếng Anh, "condensing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong vật lý hay hóa học, để miêu tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này. Trong cả hai loại tiếng Anh, "condensing" được phát âm tương tự và có tính chất ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "condensing" bắt nguồn từ tiếng Latin "condensare", kết hợp giữa tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "densus", nghĩa là "dày đặc". Nguyên bản của từ này ám chỉ quá trình làm cho một chất trở nên dày đặc hơn bằng cách loại bỏ không khí hoặc nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "condensing" thường được sử dụng để chỉ quá trình rút gọn thông tin hoặc tài liệu, phản ánh sự chuyển đổi từ tình trạng phân tán sang trạng thái tập trung, chính xác và cô đọng hơn.
Từ "condensing" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quá trình vật lý hoặc hóa học, cũng như trong phần Reading khi phân tích các bài viết khoa học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khí tượng, mô tả quá trình chuyển đổi của chất từ thể hơi sang thể lỏng. Sự xuất hiện của nó trong ngữ cảnh hàng ngày có thể liên quan đến việc nấu ăn hoặc làm lạnh.
Họ từ
Từ "condensing" xuất phát từ động từ "condense", có nghĩa là làm cho một thứ gì đó đặc lại, thu gọn lại, hoặc cô đặc hơn. Trong tiếng Anh, "condensing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong vật lý hay hóa học, để miêu tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng và nghĩa của từ này. Trong cả hai loại tiếng Anh, "condensing" được phát âm tương tự và có tính chất ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "condensing" bắt nguồn từ tiếng Latin "condensare", kết hợp giữa tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "densus", nghĩa là "dày đặc". Nguyên bản của từ này ám chỉ quá trình làm cho một chất trở nên dày đặc hơn bằng cách loại bỏ không khí hoặc nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "condensing" thường được sử dụng để chỉ quá trình rút gọn thông tin hoặc tài liệu, phản ánh sự chuyển đổi từ tình trạng phân tán sang trạng thái tập trung, chính xác và cô đọng hơn.
Từ "condensing" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quá trình vật lý hoặc hóa học, cũng như trong phần Reading khi phân tích các bài viết khoa học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khí tượng, mô tả quá trình chuyển đổi của chất từ thể hơi sang thể lỏng. Sự xuất hiện của nó trong ngữ cảnh hàng ngày có thể liên quan đến việc nấu ăn hoặc làm lạnh.
