Bản dịch của từ Editing trong tiếng Việt
Editing
Editing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của edit.
Present participle and gerund of edit.
I enjoy editing videos for social media platforms like Instagram.
Tôi thích chỉnh sửa video cho các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
She is not editing her photos for the social event tomorrow.
Cô ấy không chỉnh sửa ảnh cho sự kiện xã hội ngày mai.
Are you editing your article for the social awareness campaign?
Bạn có đang chỉnh sửa bài viết cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Dạng động từ của Editing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Edit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Edited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Edited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Edits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Editing |
Họ từ
Từ "editing" (biên tập) chỉ quá trình điều chỉnh, sửa đổi hoặc hoàn thiện nội dung văn bản, hình ảnh, hoặc video để nâng cao chất lượng và tính chính xác. Trong tiếng Anh, "editing" được sử dụng phổ biến trong cả British và American English với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể có chút khác biệt; ví dụ, trong British English, từ "editorial" thường có liên quan đến báo chí hơn, trong khi tại Mỹ, có thể đề cập nhiều hơn đến việc chỉnh sửa tài liệu học thuật.
Từ "editing" có nguồn gốc từ động từ Latin "editus", nghĩa là "đưa ra, công bố". Qua thời gian, từ này đã trải qua các giai đoạn biến đổi trong các ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là trong tiếng Anh, nơi nó được sử dụng để chỉ quá trình chỉnh sửa văn bản và nội dung truyền thông. Hiện nay, "editing" không chỉ đề cập đến việc sửa đổi văn bản mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như biên tập video, âm thanh, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc cải thiện chất lượng thông tin trước khi công bố.
Từ "editing" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản học thuật, bài viết và quy trình sản xuất nội dung. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, "editing" thường được thảo luận liên quan đến việc chỉnh sửa bài viết hoặc nội dung sáng tạo. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực như biên tập văn bản, truyền thông, và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp