Bản dịch của từ Filmmaking trong tiếng Việt
Filmmaking

Filmmaking (Noun)
Hoạt động hoặc quá trình làm phim.
The activity or process of making films.
Filmmaking brings communities together to share their unique stories and cultures.
Làm phim kết nối cộng đồng để chia sẻ câu chuyện và văn hóa độc đáo.
Filmmaking does not only focus on entertainment; it can inspire change.
Làm phim không chỉ tập trung vào giải trí; nó có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi.
Is filmmaking an effective way to address social issues in society?
Làm phim có phải là cách hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Filmmaking (Verb)
Hoạt động làm phim.
The activity of making films.
Filmmaking brings communities together through shared stories and experiences.
Làm phim kết nối cộng đồng qua những câu chuyện và trải nghiệm chung.
Filmmaking does not only entertain; it also educates and inspires.
Làm phim không chỉ giải trí; nó còn giáo dục và truyền cảm hứng.
Is filmmaking important for social change in modern society?
Làm phim có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?
Điện ảnh là quy trình sản xuất phim, bao gồm các giai đoạn từ phát triển ý tưởng cho tới việc trình chiếu tác phẩm hoàn thành. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "filmmaking" có thể thường liên quan đến các phương pháp kỹ thuật hiện đại hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh nghệ thuật và sáng tạo của quy trình này.
Từ "filmmaking" xuất phát từ hai thành phần: "film" và "making". "Film" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh “filmus”, có nghĩa là “tấm da” hoặc “màng mỏng”, qua đó ám chỉ đến phương tiện tạo hình. "Making" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", diễn tả hành động sản xuất hoặc chế tạo. Kể từ thế kỷ 20, "filmmaking" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ quy trình sáng tạo phim, bao gồm lên kịch bản, ghi hình và biên tập, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật điện ảnh.
Từ "filmmaking" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong tiếng Anh, "filmmaking" thường được sử dụng để chỉ quy trình sản xuất phim, bao gồm viết kịch bản, quay phim và hậu kỳ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp điện ảnh, các khóa học nghệ thuật, và các hội thảo về sáng tạo nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
