Bản dịch của từ Fixing trong tiếng Việt
Fixing
Fixing (Noun)
Hành vi phá hoại (sửa chữa) phiếu bầu.
The act of subverting fixing a vote.
The fixing of election results caused public outrage.
Việc sửa chữa kết quả bầu cử gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The fixing of prices by the company led to investigations.
Việc cố định giá bởi công ty dẫn đến cuộc điều tra.
The fixing of the broken bridge was completed ahead of schedule.
Việc sửa chữa cầu bị hỏng đã hoàn thành trước thời hạn.
(anh, thường ở số nhiều) dụng cụ hỗ trợ gắn chặt trong quá trình thi công (ốc vít, phích cắm trên tường, v.v.)
Uk usually in the plural something to aid attachment during construction screws wall plugs etc.
He bought screws for fixing the bookshelf.
Anh ấy đã mua ốc vít để sửa chữa kệ sách.
The wall plugs are essential for fixing the broken frame.
Các đinh tường là cần thiết để sửa chữa khung bị hỏng.
She used fixing materials to assemble the furniture.
Cô ấy đã sử dụng vật liệu sửa chữa để lắp ráp đồ đạc.
Xem các bản sửa lỗi.
See fixings.
The fixing of the social issue required cooperation from all citizens.
Việc sửa chữa vấn đề xã hội yêu cầu sự hợp tác của tất cả công dân.
Ignoring the fixings of the social problem will lead to more issues.
Bỏ qua việc sửa chữa vấn đề xã hội sẽ dẫn đến nhiều vấn đề hơn.
Do you believe that addressing the fixings of social problems is important?
Bạn có tin rằng việc giải quyết các vấn đề xã hội là quan trọng không?
Họ từ
Từ "fixing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sửa chữa, điều chỉnh hay gắn kết một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "fixing" thường được sử dụng để chỉ việc sửa lỗi hoặc khắc phục sự cố, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa bên ngoài liên quan đến việc chuẩn bị hoặc tổ chức một điều gì đó. Phiên âm trong từng biến thể có thể khác nhau nhưng nội dung chính đều đề cập đến hành động cải thiện hoặc ổn định một vấn đề.
Từ "fixing" xuất phát từ gốc Latin "figere", có nghĩa là "gắn chặt" hoặc "đặt vào vị trí". Hình thành từ thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động thiết lập hoặc sửa chữa vật gì đó. Theo thời gian, "fixing" không chỉ liên quan đến việc sửa chữa mà còn mở rộng sang ý nghĩa định rõ hoặc thiết lập một điều gì đó, như trong ngữ cảnh "fixing a plan". Sự phát triển này phản ánh sự linh hoạt trong ngôn ngữ và ứng dụng của từ trong các tình huống khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Từ "fixing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề và giải pháp. Trong văn cảnh khác, "fixing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sửa chữa, bảo trì hoặc khắc phục lỗi, như trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc dịch vụ. Từ này phản ánh những hoạt động thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày và trong ngành nghề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp