Bản dịch của từ Subverting trong tiếng Việt
Subverting
Subverting (Verb)
Làm suy yếu quyền lực và thẩm quyền của (một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập)
Undermine the power and authority of an established system or institution.
The activist group is subverting the government's policies through protests.
Nhóm nhà hoạt động đang làm suy yếu chính sách của chính phủ thông qua các cuộc biểu tình.
Fake news can subvert public trust in reliable sources of information.
Tin tức giả mạo có thể làm suy yếu niềm tin của công chúng vào các nguồn tin đáng tin cậy.
Corruption is a common way of subverting the integrity of institutions.
Tham nhũng là một cách phổ biến để làm suy yếu tính chính trực của các tổ chức.
He was accused of subverting the government's authority.
Anh ta bị buộc tội phá hoại quyền lực của chính phủ.
The group's actions were aimed at subverting societal norms.
Các hành động của nhóm nhằm mục đích phá hoại các chuẩn mực xã hội.
The online campaign was focused on subverting traditional values.
Chiến dịch trực tuyến tập trung vào việc phá hoại giá trị truyền thống.
Dạng động từ của Subverting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subvert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subverting |
Họ từ
Từ "subverting" xuất phát từ động từ "subvert", có nghĩa là đ overturn hoặc lật đổ một hệ thống, quy tắc hoặc cấu trúc hiện có. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị, từ này thường liên quan đến hành động thách thức các quyền lực hoặc giá trị truyền thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "subverting" được sử dụng gần như giống nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc cách thức diễn đạt trong một số tình huống văn hóa.
Từ "subverting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "subvertere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "vertere" có nghĩa là "lật lại". Từ này nguyên thủy chỉ hành động lật đổ một cấu trúc hoặc hệ thống đã tồn tại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "subverting" thường được hiểu là hành động phá vỡ hoặc thách thức các quy tắc, giá trị hoặc hệ thống xã hội, thể hiện sự chuyển đổi từ sự tôn trọng sang sự phản kháng đối với quyền lực, góp phần vào tiến trình thay đổi xã hội.
Từ "subverting" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong IELTS Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, chính trị và văn hóa. Trong nhận thức rộng rãi, "subverting" thường được sử dụng để mô tả các hành động làm suy yếu hay thay đổi cấu trúc quyền lực, thường trong các bối cảnh như phong trào đấu tranh xã hội, nghệ thuật phản kháng, và các nghiên cứu lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp