Bản dịch của từ Subverting trong tiếng Việt

Subverting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subverting (Verb)

səbvˈɝɾɪŋ
səbvˈɝɾɪŋ
01

Làm suy yếu quyền lực và thẩm quyền của (một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập)

Undermine the power and authority of an established system or institution.

Ví dụ

The activist group is subverting the government's policies through protests.

Nhóm nhà hoạt động đang làm suy yếu chính sách của chính phủ thông qua các cuộc biểu tình.

Fake news can subvert public trust in reliable sources of information.

Tin tức giả mạo có thể làm suy yếu niềm tin của công chúng vào các nguồn tin đáng tin cậy.

Corruption is a common way of subverting the integrity of institutions.

Tham nhũng là một cách phổ biến để làm suy yếu tính chính trực của các tổ chức.

02

Can thiệp vào (cái gì đó) theo cách làm suy yếu hoặc làm giảm giá trị của nó.

Interfere with something in a way that undermines it or detracts from it.

Ví dụ

He was accused of subverting the government's authority.

Anh ta bị buộc tội phá hoại quyền lực của chính phủ.

The group's actions were aimed at subverting societal norms.

Các hành động của nhóm nhằm mục đích phá hoại các chuẩn mực xã hội.

The online campaign was focused on subverting traditional values.

Chiến dịch trực tuyến tập trung vào việc phá hoại giá trị truyền thống.

Dạng động từ của Subverting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subvert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subverted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subverted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subverts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subverting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subverting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subverting

Không có idiom phù hợp