Bản dịch của từ Undermine trong tiếng Việt
Undermine
Undermine (Verb)
Xói mòn nền hoặc nền của (một khối đá)
Erode the base or foundation of (a rock formation)
Fake news can undermine trust in the media.
Tin tức giả có thể làm suy yếu niềm tin vào giới truyền thông.
Online trolls often try to undermine political discussions.
Những kẻ troll trực tuyến thường cố gắng phá hoại các cuộc thảo luận chính trị.
Gossip can undermine friendships and create rifts in social circles.
Chuyện phiếm có thể làm suy yếu tình bạn và tạo ra rạn nứt trong giới xã hội.
Làm giảm hiệu quả, sức mạnh hoặc khả năng, đặc biệt là dần dần hoặc ngấm ngầm.
Lessen the effectiveness, power, or ability of, especially gradually or insidiously.
Fake news can undermine trust in the media.
Tin giả có thể làm suy yếu niềm tin vào giới truyền thông.
Cyberbullying can undermine a person's self-esteem.
Bắt nạt trên mạng có thể làm suy yếu lòng tự trọng của một người.
Corruption can undermine the stability of a society.
Tham nhũng có thể làm suy yếu sự ổn định của xã hội.
Dạng động từ của Undermine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undermine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undermined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undermined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undermines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undermining |
Kết hợp từ của Undermine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tend to undermine Có xu hướng làm suy yếu | Negative comments online tend to undermine social harmony. Những bình luận tiêu cực trực tuyến có xu hướng làm suy yếu sự hòa hợp xã hội. |
Help (to) undermine Giúp đào thải | Social media can help to undermine traditional communication methods. Mạng xã hội có thể giúp làm suy yếu các phương pháp giao tiếp truyền thống. |
Seek to undermine Cố gắng làm hao mòn | Some individuals seek to undermine community cohesion through spreading rumors. Một số cá nhân cố gắng làm suy yếu sự đoàn kết cộng đồng thông qua việc lan truyền tin đồn. |
Be intended to undermine Được dự định để làm suy yếu | The fake news was intended to undermine the community's trust. Tin tức giả mạo được dự định để làm suy yếu niềm tin của cộng đồng. |
Attempt to undermine Cố gắng làm suy yếu | He made an attempt to undermine the community project's success. Anh ấy đã cố gắng làm suy yếu thành công của dự án cộng đồng. |
Họ từ
Từ "undermine" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm suy yếu từ từ, thường ám chỉ việc giảm sút sức mạnh hoặc hiệu lực của một cái gì đó một cách gián tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng ngữ cảnh. Từ "undermine" thường được sử dụng trong các văn cảnh chính trị, kinh tế, hoặc tâm lý để chỉ hành động làm suy yếu niềm tin hoặc quyền lực.
Từ "undermine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subminare", có nghĩa là "để làm yếu đi từ bên dưới". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện đại, "undermine" chỉ việc phá hoại, làm suy yếu hoặc làm tổn hại đến một thứ gì đó một cách tinh vi, thường là một nền tảng hay niềm tin. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh ý nghĩa lịch sử của việc "đào bới" hoặc "làm yếu" từ căn bản.
Từ "undermine" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi nó thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc phân tích các lập luận, chủ đề hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh tế và xã hội khi có ý kiến rằng một yếu tố nào đó đang làm suy yếu hoặc phá vỡ sự ổn định của một cấu trúc hiện tại. Từ này mang lại sắc thái tiêu cực, phản ánh sự ảnh hưởng bất lợi của một hành động hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp