Bản dịch của từ Insidiously trong tiếng Việt
Insidiously
Adverb
Insidiously (Adverb)
ɪnsˈɪdiəsli
ɪnsˈɪdiəsli
01
Một cách ngấm ngầm.
In an insidious manner.
Ví dụ
Social media can insidiously influence young people's self-esteem and body image.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng âm thầm đến lòng tự trọng của thanh thiếu niên.
Insidiously, misinformation spreads quickly among social groups and creates division.
Âm thầm, thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng giữa các nhóm xã hội.
Does social comparison insidiously affect your mental health and happiness levels?
So sánh xã hội có ảnh hưởng âm thầm đến sức khỏe tâm thần của bạn không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Insidiously
Không có idiom phù hợp