Bản dịch của từ Insidiously trong tiếng Việt
Insidiously
Insidiously (Adverb)
Một cách ngấm ngầm.
In an insidious manner.
Social media can insidiously influence young people's self-esteem and body image.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng âm thầm đến lòng tự trọng của thanh thiếu niên.
Insidiously, misinformation spreads quickly among social groups and creates division.
Âm thầm, thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng giữa các nhóm xã hội.
Does social comparison insidiously affect your mental health and happiness levels?
So sánh xã hội có ảnh hưởng âm thầm đến sức khỏe tâm thần của bạn không?
Họ từ
Từ "insidiously" là một trạng từ, có nghĩa là một cách từ từ, tinh vi nhưng có hại, thường ám chỉ việc gây ra tác hại mà không dễ dàng nhận thấy ngay lập tức. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động, tình huống hoặc sự lây lan của một vấn đề nào đó một cách âm thầm. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "insidious" có thể được dùng để chỉ âm thanh hoặc hình ảnh có tác động tiêu cực trong văn học và tâm lý học.
Từ "insidiously" xuất phát từ tiếng Latin "insidiosus", có nghĩa là "xảo quyệt" hoặc "đầy cạm bẫy". Từ này bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "trong", và "sidere", có nghĩa là "ngồi". Qua thời gian, từ này được ứng dụng để mô tả các hành động âm thầm, lén lút nhưng gây hại, phản ánh tính chất của những mối nguy hiểm không dễ nhận thấy. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ những mối đe dọa dần dần nhưng nguy hiểm.
Từ "insidiously" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và bài viết, nơi thảo luận về các khái niệm phức tạp hoặc các hiện tượng xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tiến triển ngầm hoặc âm thầm của một vấn đề, như trong y học, tâm lý học hoặc khi nói về sự ảnh hưởng của các yếu tố tiềm ẩn trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp