Bản dịch của từ Mending trong tiếng Việt
Mending
Mending (Noun)
Volunteers dedicated their time to mending clothing for the homeless.
Những tình nguyện viên dành thời gian để vá quần áo cho người vô gia cư.
Community centers offer free mending workshops for residents in need.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp các khóa học vá miễn phí cho cư dân đang cần.
The art of mending relationships is crucial for a harmonious society.
Nghệ thuật làm lành mối quan hệ rất quan trọng cho một xã hội hài hòa.
Mending (Adjective)
(của một bộ quần áo) được sửa chữa hoặc vá lại.
(of a garment) repaired or patched.
She wore a mending dress to the charity event.
Cô ấy mặc một chiếc vá đầm tới sự kiện từ thiện.
The mending clothes workshop attracted many volunteers.
Xưởng vá quần áo thu hút nhiều tình nguyện viên.
The mending community project helped low-income families.
Dự án cộng đồng vá giúp đỡ các gia đình có thu nhập thấp.
Họ từ
"Mending" là một danh từ và động từ, chủ yếu chỉ hành động sửa chữa hoặc khôi phục một vật gì đó bị hư hại, thường liên quan đến quần áo hoặc đồ vật hằng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "mending" thường được dùng trong ngữ cảnh sửa chữa đồ dùng cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng hơn đến các hoạt động bảo trì hàng hóa. Hình thức phát âm và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen sử dụng của người nói.
Từ "mending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mend", xuất phát từ tiếng La tinh "mendicare", nghĩa là sửa chữa hoặc phục hồi. Trong lịch sử, "mending" không chỉ liên quan đến việc vá lại những vật dụng bị hư hỏng mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về việc cải thiện hoặc chữa trị những sự việc, tình huống trong cuộc sống. Hiện tại, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động sửa chữa, phục hồi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
"mending" là một từ thường xuyên gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các hành động sửa chữa hoặc cải thiện tình trạng của một vật nào đó. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc sửa chữa mối quan hệ hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, "mending" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như may vá hoặc phục hồi đồ vật, thể hiện hành động khắc phục hoặc cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp