Bản dịch của từ Mending trong tiếng Việt
Mending

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Mending" là một danh từ và động từ, chủ yếu chỉ hành động sửa chữa hoặc khôi phục một vật gì đó bị hư hại, thường liên quan đến quần áo hoặc đồ vật hằng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "mending" thường được dùng trong ngữ cảnh sửa chữa đồ dùng cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng hơn đến các hoạt động bảo trì hàng hóa. Hình thức phát âm và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen sử dụng của người nói.
Từ "mending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mend", xuất phát từ tiếng La tinh "mendicare", nghĩa là sửa chữa hoặc phục hồi. Trong lịch sử, "mending" không chỉ liên quan đến việc vá lại những vật dụng bị hư hỏng mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về việc cải thiện hoặc chữa trị những sự việc, tình huống trong cuộc sống. Hiện tại, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động sửa chữa, phục hồi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
"mending" là một từ thường xuyên gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các hành động sửa chữa hoặc cải thiện tình trạng của một vật nào đó. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc sửa chữa mối quan hệ hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, "mending" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như may vá hoặc phục hồi đồ vật, thể hiện hành động khắc phục hoặc cải thiện.
Họ từ
"Mending" là một danh từ và động từ, chủ yếu chỉ hành động sửa chữa hoặc khôi phục một vật gì đó bị hư hại, thường liên quan đến quần áo hoặc đồ vật hằng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "mending" thường được dùng trong ngữ cảnh sửa chữa đồ dùng cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng hơn đến các hoạt động bảo trì hàng hóa. Hình thức phát âm và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách viết và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen sử dụng của người nói.
Từ "mending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mend", xuất phát từ tiếng La tinh "mendicare", nghĩa là sửa chữa hoặc phục hồi. Trong lịch sử, "mending" không chỉ liên quan đến việc vá lại những vật dụng bị hư hỏng mà còn mang ý nghĩa rộng hơn về việc cải thiện hoặc chữa trị những sự việc, tình huống trong cuộc sống. Hiện tại, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động sửa chữa, phục hồi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
"mending" là một từ thường xuyên gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả các hành động sửa chữa hoặc cải thiện tình trạng của một vật nào đó. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc sửa chữa mối quan hệ hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, "mending" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như may vá hoặc phục hồi đồ vật, thể hiện hành động khắc phục hoặc cải thiện.
