Bản dịch của từ Mending trong tiếng Việt
Mending
Mending (Noun)
Volunteers dedicated their time to mending clothing for the homeless.
Những tình nguyện viên dành thời gian để vá quần áo cho người vô gia cư.
Community centers offer free mending workshops for residents in need.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp các khóa học vá miễn phí cho cư dân đang cần.
Mending (Adjective)
(của một bộ quần áo) được sửa chữa hoặc vá lại
(of a garment) repaired or patched
She wore a mending dress to the charity event.
Cô ấy mặc một chiếc vá đầm tới sự kiện từ thiện.
The mending clothes workshop attracted many volunteers.
Xưởng vá quần áo thu hút nhiều tình nguyện viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp