Bản dịch của từ Incision trong tiếng Việt
Incision
Incision (Noun)
The doctor made a precise incision during the surgery.
Bác sĩ đã thực hiện một vết cắt chính xác trong phẫu thuật.
There was no need for an unnecessary incision in the operation.
Không cần phải có một vết cắt không cần thiết trong ca phẫu thuật.
Did the surgeon close the incision with stitches after the procedure?
Bác sĩ phẫu thuật đã đóng vết cắt bằng mũi chỉ sau quy trình không?
Dạng danh từ của Incision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incision | Incisions |
Kết hợp từ của Incision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vertical incision Cắt dọc | A vertical incision can lead to quicker recovery after surgery. Một vết cắt dọc có thể dẫn đến việc phục hồi nhanh hơn sau phẫu thuật. |
Small incision Cắt nhỏ | A small incision can reduce recovery time after surgery. Một vết cắt nhỏ có thể giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật. |
Tiny incision Vết cắt nhỏ | The surgeon made a tiny incision to remove the appendix. Bác sĩ phẫu thuật đã tạo một vết cắt nhỏ để lấy ruột thừa. |
Large incision Cắt to lớn | The surgeon made a large incision during the operation. Bác sĩ phẫu thuật đã tạo một vết cắt lớn trong cuộc phẫu thuật. |
Surgical incision Cắt mổ | The surgical incision was precise and clean. Vết cắt phẫu thuật rất chính xác và sạch sẽ. |
Họ từ
Từ "incision" chỉ một vết cắt hoặc đường cắt được thực hiện trên cơ thể, thường là trong bối cảnh phẫu thuật để tiếp cận một phần bên trong. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "incision" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật khác.
Từ "incision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incisio", có nghĩa là "cắt" hoặc "chẻ". Từ này được hình thành từ động từ "incidere", bao gồm tiền tố "in-" (vào) và từ gốc "caedere" (cắt). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ hành động cắt vào mô hoặc cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn duy trì sự liên kết với quá trình cắt, đặc biệt trong lĩnh vực phẫu thuật và giải phẫu.
Từ "incision" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi liên quan đến y học và sinh học, như IELTS Listening và IELTS Writing, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả quy trình phẫu thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản kỹ thuật và chuyên ngành y khoa, liên quan đến việc cắt bỏ hoặc mở rộng nguyên nhân trong phẫu thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "incision" được sử dụng để mô tả các vết cắt trong các lĩnh vực như thực phẩm hoặc mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp