Bản dịch của từ Incision trong tiếng Việt

Incision

Noun [U/C]

Incision (Noun)

01

Một vết cắt phẫu thuật được thực hiện trên da hoặc thịt.

A surgical cut made in skin or flesh.

Ví dụ

The doctor made a precise incision during the surgery.

Bác sĩ đã thực hiện một vết cắt chính xác trong phẫu thuật.

There was no need for an unnecessary incision in the operation.

Không cần phải có một vết cắt không cần thiết trong ca phẫu thuật.

Did the surgeon close the incision with stitches after the procedure?

Bác sĩ phẫu thuật đã đóng vết cắt bằng mũi chỉ sau quy trình không?

Dạng danh từ của Incision (Noun)

SingularPlural

Incision

Incisions

Kết hợp từ của Incision (Noun)

CollocationVí dụ

Vertical incision

Cắt dọc

A vertical incision can lead to quicker recovery after surgery.

Một vết cắt dọc có thể dẫn đến việc phục hồi nhanh hơn sau phẫu thuật.

Small incision

Cắt nhỏ

A small incision can reduce recovery time after surgery.

Một vết cắt nhỏ có thể giảm thời gian phục hồi sau phẫu thuật.

Tiny incision

Vết cắt nhỏ

The surgeon made a tiny incision to remove the appendix.

Bác sĩ phẫu thuật đã tạo một vết cắt nhỏ để lấy ruột thừa.

Large incision

Cắt to lớn

The surgeon made a large incision during the operation.

Bác sĩ phẫu thuật đã tạo một vết cắt lớn trong cuộc phẫu thuật.

Surgical incision

Cắt mổ

The surgical incision was precise and clean.

Vết cắt phẫu thuật rất chính xác và sạch sẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incision

Không có idiom phù hợp