Bản dịch của từ Obstinately trong tiếng Việt

Obstinately

Adverb

Obstinately (Adverb)

01

Một cách cố chấp.

In an obstinate manner.

Ví dụ

She obstinately refused to change her mind about the project.

Cô ấy cứng đầu từ chối thay đổi quyết định về dự án.

Despite the evidence, he obstinately held onto his outdated beliefs.

Mặc dù có bằng chứng, anh ta cứng đầu giữ vững niềm tin lỗi thời của mình.

The child obstinately insisted on eating ice cream for dinner.

Đứa trẻ cứng đầu khăng khăng muốn ăn kem vào bữa tối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obstinately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obstinately

Không có idiom phù hợp