Bản dịch của từ Obstinately trong tiếng Việt
Obstinately
Obstinately (Adverb)
Một cách cố chấp.
In an obstinate manner.
She obstinately refused to change her mind about the project.
Cô ấy cứng đầu từ chối thay đổi quyết định về dự án.
Despite the evidence, he obstinately held onto his outdated beliefs.
Mặc dù có bằng chứng, anh ta cứng đầu giữ vững niềm tin lỗi thời của mình.
The child obstinately insisted on eating ice cream for dinner.
Đứa trẻ cứng đầu khăng khăng muốn ăn kem vào bữa tối.
Họ từ
Từ "obstinately" là trạng từ, có nghĩa là một cách cứng đầu và kiên quyết trong việc giữ nguyên quan điểm hoặc hành động, bất chấp những lập luận hay áp lực từ bên ngoài. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, tiếng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức và văn học so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "obstinately" xuất phát từ động từ "obstinare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "kiên quyết" hay "cứng đầu". Gốc rễ từ "ob-" nghĩa là "đối với" và "stare" nghĩa là "đứng". Cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh sự kiên định và bướng bỉnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc từ chối thay đổi quan điểm hoặc hành động, không chịu lắng nghe ý kiến khác. Sự kết hợp các thành phần này đã hình thành nên nghĩa đương đại của từ.
Từ "obstinately" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tính cứng đầu hay sự kháng cự trong hành vi con người hoặc tư duy phản biện. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn phong mô tả tình huống xã hội, triết học, hoặc tâm lý để nhấn mạnh sự kiên định và bướng bỉnh của cá nhân trong quan điểm và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp