Bản dịch của từ Lily trong tiếng Việt

Lily

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lily(Noun)

lˈaɪli
ˈɫaɪɫi
01

Một biểu tượng của sự thuần khiết và vẻ đẹp tinh tế

A symbol of purity and refined beauty

Ví dụ
02

Một loại cây củ với những bông hoa lớn nổi bật, thường có mùi thơm, thuộc chi Lily.

A bulbous plant with large prominent flowers often fragrant belonging to the genus Lilium

Ví dụ
03

Tên một loại hoa có nhiều màu sắc, thường được tìm thấy ở các khu vườn.

The name of a flower that comes in various colors often found in gardens

Ví dụ