Bản dịch của từ Gild trong tiếng Việt
Gild
Gild (Verb)
The wealthy businessman gilds his mansion with gold decorations.
Người doanh nhân giàu có gild biệt thự của mình với trang trí mạ vàng.
The royal family gilds their ceremonial items for special occasions.
Hoàng gia gild các vật dụng lễ cưới của họ cho dịp đặc biệt.
Artisans gild the intricate frames of valuable paintings for exhibitions.
Các nghệ nhân gild khung tường phức tạp của tranh có giá trị cho triển lãm.
(chuyển tiếp, nấu ăn) để trang trí cho bề mặt có màu vàng.
(transitive, cooking) to decorate with a golden surface appearance.
She gilded the cake with edible gold leaf.
Cô ấy đã gild chiếc bánh với lá vàng ăn được.
The chef gilds desserts to make them look luxurious.
Đầu bếp gilds các món tráng miệng để chúng trở nên sang trọng.
Gilding food is a common practice in high-end restaurants.
Gilding thức ăn là một thói quen phổ biến trong các nhà hàng cao cấp.
(ngoại động) mang lại vẻ tươi sáng hoặc dễ chịu cho.
(transitive) to give a bright or pleasing aspect to.
She gilded the frame of the painting for the art exhibition.
Cô ấy đã dát vàng khung bức tranh cho triển lãm nghệ thuật.
The wealthy businessman gilds his mansion with gold decorations.
Người doanh nhân giàu có đã dát vàng biệt thự của mình bằng trang trí vàng.
The social event was gilded with extravagant decorations and luxurious settings.
Sự kiện xã hội đã được dát vàng bằng trang trí xa hoa và cài đặt sang trọng.
Dạng động từ của Gild (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gild |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gilt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gilt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gilds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gilding |
Họ từ
Từ "gild" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "mạ vàng" hoặc "làm cho vẻ ngoài trở nên lấp lánh". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm tăng giá trị bề ngoài của một vật phẩm, có thể là vật chất hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "gild" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa mà từ này được áp dụng.
Từ "gild" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gyldan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *guldijan, có nghĩa là "mạ vàng". Về mặt Latin, từ này liên kết với "gildare", cũng thể hiện ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc mạ vàng được sử dụng để thể hiện sự giàu sang và quyền lực. Ngày nay, "gild" giữ nguyên nghĩa là phủ vàng hoặc làm cho thứ gì đó có vẻ quý giá, ẩn dụ cho việc làm đẹp hoặc làm cho sự vật trở nên hấp dẫn hơn.
Từ "gild" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh Speaking và Writing, từ này có thể được dùng để mô tả việc làm đẹp hoặc tô điểm cho một thứ gì đó, nhưng không nằm trong danh sách từ vựng phổ biến. Trong Listening và Reading, "gild" có thể được đề cập trong các văn bản văn học hoặc nghệ thuật nhằm diễn tả việc trang trí hay làm sáng lên. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này liên quan đến việc làm cho một vật phẩm trở nên thu hút hơn bằng cách thêm kim loại quý, hoặc ám chỉ việc làm cho một vấn đề trở nên hấp dẫn hơn, dù thực tế không thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp