Bản dịch của từ Gild trong tiếng Việt
Gild
Gild (Verb)
The wealthy businessman gilds his mansion with gold decorations.
Người doanh nhân giàu có gild biệt thự của mình với trang trí mạ vàng.
The royal family gilds their ceremonial items for special occasions.
Hoàng gia gild các vật dụng lễ cưới của họ cho dịp đặc biệt.
(chuyển tiếp, nấu ăn) để trang trí cho bề mặt có màu vàng.
(transitive, cooking) to decorate with a golden surface appearance.
She gilded the cake with edible gold leaf.
Cô ấy đã gild chiếc bánh với lá vàng ăn được.
The chef gilds desserts to make them look luxurious.
Đầu bếp gilds các món tráng miệng để chúng trở nên sang trọng.
(ngoại động) mang lại vẻ tươi sáng hoặc dễ chịu cho.
(transitive) to give a bright or pleasing aspect to.
She gilded the frame of the painting for the art exhibition.
Cô ấy đã dát vàng khung bức tranh cho triển lãm nghệ thuật.
The wealthy businessman gilds his mansion with gold decorations.
Người doanh nhân giàu có đã dát vàng biệt thự của mình bằng trang trí vàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp