Bản dịch của từ Dormant trong tiếng Việt
Dormant
Adjective

Dormant(Adjective)
dˈɔːmənt
ˈdɔrmənt
01
Đề cập đến một khoảng thời gian khi một cái gì đó không phát triển hoặc tiến triển.
Referring to a period when something is not growing or developing
Ví dụ
02
Ở trong trạng thái nghỉ ngơi hoặc không hoạt động như một ngọn núi lửa đang ngủ.
In a state of rest or inactivity as in a dormant volcano
Ví dụ
03
Không hoạt động hoặc ngủ, hiện tại không hoạt động hoặc chức năng.
Inactive or sleeping not currently active or functioning
Ví dụ
