Bản dịch của từ Dormant trong tiếng Việt
Dormant
Dormant (Adjective)
During winter, bears hibernate and remain dormant in their dens.
Trong mùa đông, gấu ngủ đông và ở trong hang của chúng.
The company's dormant social media accounts were reactivated for a new campaign.
Các tài khoản mạng xã hội không hoạt động của công ty đã được kích hoạt lại cho một chiến dịch mới.
The dormant volcano suddenly erupted, surprising the nearby residents.
Núi lửa ngủ yên đột ngột phun trào, làm ngạc nhiên cư dân xung quanh.
Dạng tính từ của Dormant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dormant Không hoạt động | - | - |
Họ từ
Từ "dormant" có nghĩa là trạng thái không hoạt động hoặc tiềm ẩn, thường được sử dụng để mô tả các loài sinh vật trong giai đoạn ngừng phát triển hoặc các tài sản, khía cạnh tiềm năng chưa được khai thác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực kinh doanh hay y học. "Dormant" phản ánh sự tạm ngưng hoạt động mà vẫn có khả năng trở lại hoạt động khi gặp điều kiện thích hợp.
Từ "dormant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dormire", mang nghĩa là "ngủ". Trong thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để miêu tả những trạng thái không hoạt động hoặc ẩn giấu, tương tự như trạng thái ngủ của một sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của "dormant" liên quan đến tính chất không hoạt động bên ngoài, nhưng vẫn tiềm ẩn sức sống hoặc khả năng phát triển, như trong trường hợp của thực vật mùa đông hoặc các ý tưởng chưa được khai thác.
Từ "dormant" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến ngữ cảnh mô tả trạng thái không hoạt động hoặc tiềm ẩn. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học khi nói về sinh vật hay cảm xúc bị ức chế. Trong thực tế, "dormant" thường được dùng trong lĩnh vực sinh học để mô tả trạng thái ngủ của hạt giống hoặc tình trạng không hoạt động của virus.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp