Bản dịch của từ Apex trong tiếng Việt
Apex
Apex (Noun)
Điểm thành tích cao nhất; một cao trào.
The highest point of achievement a climax.
Reaching the apex of his career brought him great satisfaction.
Đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp mang lại anh ấy sự hài lòng lớn.
The company's success reached its apex with record-breaking profits.
Sự thành công của công ty đạt đến đỉnh cao với lợi nhuận kỷ lục.
Her academic achievements reached their apex when she won the scholarship.
Những thành tựu học thuật của cô ấy đạt đến đỉnh cao khi cô ấy giành được học bổng.
Hệ thống giảm giá vé cho các chuyến bay hàng không và hành trình đường sắt theo lịch trình phải được đặt trước và thanh toán trước một khoảng thời gian nhất định trước khi khởi hành.
A system of reduced fares for scheduled airline flights and railway journeys which must be booked and paid for before a certain period in advance of departure.
Booking tickets in advance can help you get the apex fare.
Đặt vé trước có thể giúp bạn có được mức giá apex.
I missed the deadline, so I couldn't avail of the apex fare.
Tôi đã lỡ hạn chót, nên tôi không thể sử dụng được mức giá apex.
Have you ever purchased an apex ticket for a long journey?
Bạn đã từng mua vé apex cho một chuyến đi xa chưa?
Reaching the apex of his career, John became a famous author.
Đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp, John trở thành một tác giả nổi tiếng.
She missed the apex of her speech, losing the audience's attention.
Cô ấy đã bỏ lỡ điểm cao nhất của bài phát biểu, mất sự chú ý của khán giả.
Did he reach the apex of his social influence within the community?
Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao của ảnh hưởng xã hội trong cộng đồng chưa?
She reached the apex of her career as a famous author.
Cô ấy đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp là một tác giả nổi tiếng.
His efforts did not lead him to the apex of success.
Những nỗ lực của anh ấy không dẫn anh ấy đến đỉnh cao của thành công.
Is reaching the apex of influence important in social interactions?
Việc đạt đến đỉnh cao của sự ảnh hưởng có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Dạng danh từ của Apex (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apex | Apexes |
Apex (Verb)
Her IELTS speaking score reached the apex of 9.0.
Điểm nói IELTS của cô ấy đạt đỉnh cao 9.0.
His IELTS writing performance never apexed above a 6.5.
Hiệu suất viết IELTS của anh ấy chưa bao giờ vượt qua 6.5.
Did your IELTS speaking ability apex during the mock test?
Khả năng nói IELTS của bạn đã đạt đỉnh cao trong bài kiểm tra mô phỏng chưa?
She always tries to apex her arguments in IELTS writing.
Cô ấy luôn cố gắng đưa ra lập luận của mình ở góc cạnh trong viết IELTS.
It's not recommended to apex controversial topics in speaking tasks.
Không khuyến nghị đưa ra các chủ đề gây tranh cãi khi nói.
Do you think apexing your viewpoint can improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng việc đưa ra quan điểm của mình có thể cải thiện điểm số IELTS không?
Họ từ
Từ "apex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apex" nghĩa là đỉnh hoặc điểm cao nhất. Trong tiếng Anh, "apex" thường được sử dụng để chỉ vị trí cao nhất hoặc giai đoạn cao nhất trong một quá trình hoặc sự phát triển. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "apex" còn có thể ám chỉ đến điểm mạnh nhất trong một lĩnh vực, như "apex predator" trong sinh thái học.
Từ "apex" bắt nguồn từ tiếng Latinh "apex, apicis", có nghĩa là "đỉnh" hoặc "đỉnh cao". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần cao nhất hoặc vị trí thượng tầng của một cấu trúc nào đó. Ngày nay, "apex" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến ngôn ngữ học, để biểu thị mức độ tối thượng hoặc đạt được điểm cao nhất trong một quá trình, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa gốc của nó.
Từ "apex" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi mô tả độ cao hoặc sự phát triển tối thượng của một khái niệm, đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, "apex" thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học, địa lý hoặc quản lý để chỉ điểm cao nhất hoặc giai đoạn đỉnh điểm, ví dụ như "apex predator" trong sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp