Bản dịch của từ Profitability trong tiếng Việt
Profitability
Noun [U/C]

Profitability(Noun)
prˌɒfɪtəbˈɪlɪti
ˌprɑfətəˈbɪɫɪti
01
Hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp hoặc khoản đầu tư cho thấy khả năng của nó trong việc đóng góp vào lợi nhuận.
The financial performance of a business or investment indicating its ability to contribute earnings
Ví dụ
02
Một chỉ số đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp, được thể hiện dưới dạng lợi nhuận tạo ra so với chi phí của nó.
A measure of the efficiency of a business expressed in terms of the profit generated relative to its costs
Ví dụ
