Bản dịch của từ Profitability trong tiếng Việt
Profitability
Profitability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái có lợi nhuận; khả năng tạo ra lợi nhuận.
The quality or state of being profitable capacity to make a profit.
The company's profitability increased after implementing cost-saving measures.
Lợi nhuận của công ty tăng sau khi thực hiện biện pháp tiết kiệm chi phí.
The profitability of the social enterprise allowed it to expand its services.
Lợi nhuận của doanh nghiệp xã hội cho phép nó mở rộng dịch vụ của mình.
Measuring profitability is crucial for assessing the success of social projects.
Đo lường lợi nhuận là rất quan trọng để đánh giá sự thành công của các dự án xã hội.
Dạng danh từ của Profitability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Profitability | Profitabilities |
Kết hợp từ của Profitability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An increase in profitability Sự tăng lợi nhuận | The new marketing strategy led to an increase in profitability. Chiến lược tiếp thị mới dẫn đến sự tăng trưởng lợi nhuận. |
Level of profitability Mức độ sinh lời | The social enterprise achieved a high level of profitability last year. Doanh nghiệp xã hội đạt mức lợi nhuận cao năm ngoái. |
A return to profitability Quay trở lại lãi lợi | The company's return to profitability boosted employee morale. Sự trở lại lợi nhuận của công ty đã tăng cao tinh thần nhân viên. |
A decline in profitability Sự giảm lợi nhuận | The new social media platform experienced a decline in profitability. Nền tảng truyền thông xã hội mới đã trải qua sự suy giảm về lợi nhuận. |
Họ từ
Lợi nhuận (profitability) là khả năng của một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của mình. Tỉ suất lợi nhuận thường được sử dụng để đo lường hiệu quả tài chính, phản ánh tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu hoặc tổng tài sản. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
Từ "profitability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "proficere", có nghĩa là "tạo ra lợi ích" hoặc "tiến triển". Tiền tố "pro-" diễn tả sự tiến về phía trước, trong khi "facere" có nghĩa là "làm". Khái niệm này đã phát triển qua các thế kỷ và hiện nay được sử dụng để chỉ khả năng tạo ra lợi nhuận trong các hoạt động kinh doanh. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi nhuận trong sự phát triển kinh tế.
Từ "profitability" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chủ đề kinh doanh, tài chính và quyết định đầu tư. Tần suất của từ này ở các bối cảnh học thuật và chuyên ngành có thể được nhận diện qua những bài viết, báo cáo tài chính, và các nghiên cứu kinh tế. Trong các tình huống này, "profitability" thường liên quan đến khả năng sinh lợi của một doanh nghiệp hoặc dự án, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng cạnh tranh của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp