Bản dịch của từ Rape trong tiếng Việt
Rape
Rape (Noun)
She reported the rape to the police for justice.
Cô ấy báo cáo vụ hiếp dâm cho cảnh sát để được công bằng.
The rape survivor received counseling to cope with trauma.
Nạn nhân của vụ hiếp dâm nhận được tư vấn để vượt qua tổn thương.
The community organized a rally to raise awareness about rape.
Cộng đồng tổ chức một cuộc biểu tình để nâng cao nhận thức về hiếp dâm.
The local farmers planted rape in their fields for harvest.
Các nông dân địa phương trồng cải lương trên ruộng để thu hoạch.
Rape is a common crop in the region due to its versatility.
Cải lương là loại cây trồng phổ biến ở khu vực vì tính đa dạng của nó.
The market price of rape has increased significantly this year.
Giá cải lương trên thị trường tăng đáng kể trong năm nay.
Dạng danh từ của Rape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rape | Rapes |
Kết hợp từ của Rape (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spousal rape Hiếp dâm vợ | Spousal rape is a form of domestic violence. Nạn cưỡng bức trong hôn nhân là một hình thức bạo lực gia đình. |
Gang rape Hiếp dâm tập thể | The community was shocked by the gang rape incident. Cộng đồng bị sốc bởi vụ việc hiếp dâm băng nhóm. |
Violent rape Hiếp dâm bạo lực | Violent rape cases are on the rise in our society. Các vụ việc hiếp dâm bạo lực đang tăng trong xã hội chúng ta. |
Brutal rape Hãm hiếp dã man | The victim of a brutal rape received support from the community. Nạn nhân của một vụ hãm hiếp tàn bạo nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Statutory rape Hãy cưỡng hiếp | Statutory rape laws vary by country and aim to protect minors. Luật về tội giao cấu với trẻ em thay đổi theo từng quốc gia và nhằm bảo vệ trẻ em. |
Rape (Verb)
The criminal was arrested for attempting to rape a young woman.
Tội phạm đã bị bắt vì cố gắng hiếp dâm một phụ nữ trẻ.
The community organized a protest against the rising cases of rape.
Cộng đồng tổ chức biểu tình chống lại việc tăng cao các vụ hiếp dâm.
Rape survivors often require specialized counseling and support services.
Những người sống sót sau hiếp dâm thường cần tư vấn và hỗ trợ chuyên môn.
The war ravaged the city, leaving it in ruins.
Chiến tranh tàn phá thành phố, để lại đống đổ nát.
The conflict ravaged the region, displacing thousands of families.
Xung đột tàn phá khu vực, dẫn đến hàng ngàn gia đình phải di tản.
The natural disaster ravaged the coastal town, causing widespread destruction.
Thảm họa tự nhiên tàn phá thị trấn ven biển, gây ra thiệt hại lớn.
Dạng động từ của Rape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raping |
Kết hợp từ của Rape (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be raped Bị hiếp dâm | She was raped at a social gathering. Cô ấy bị hãm hiếp tại một buổi tụ tập xã hội. |
Get raped Bị hiếp đau | She got raped at a party last night. Cô ấy đã bị hãm hiếp tại một bữa tiệc đêm qua. |
Họ từ
Rape (tiếng Việt: hiếp dâm) là hành vi tình dục bị ép buộc, thường liên quan đến sự cưỡng bức và mất khả năng đồng ý của nạn nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng văn hóa và hệ thống pháp lý có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng xử liên quan đến tội danh này ở mỗi quốc gia.
Từ "rape" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", mang nghĩa là "cướp lấy" hoặc "chiếm đoạt". Ban đầu, thuật ngữ này xuất hiện trong văn bản pháp lý và văn học để chỉ hành động chiếm đoạt không chính đáng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển đổi để cụ thể hóa hành vi xâm phạm tình dục, phản ánh sự vi phạm nghiêm trọng đối với quyền của cá nhân. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp lý và xã hội để mô tả hành vi hiếp dâm.
Từ "rape" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất nhạy cảm và nghiêm trọng của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh xã hội, luật pháp và tâm lý học, từ này thường được sử dụng để thảo luận về bạo lực, nhân quyền và các vấn đề liên quan đến giới tính. Sự xuất hiện của từ "rape" trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu và báo cáo cũng tương đối phổ biến nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp