Bản dịch của từ Rape trong tiếng Việt

Rape

Noun [U/C]Verb

Rape (Noun)

ɹˈeip
ɹˈeip
01

Tội ép buộc quan hệ tình dục trái với ý muốn của họ

The crime of forcing someone to have sex against their will

Ví dụ

She reported the rape to the police for justice.

Cô ấy báo cáo vụ hiếp dâm cho cảnh sát để được công bằng.

The rape survivor received counseling to cope with trauma.

Nạn nhân của vụ hiếp dâm nhận được tư vấn để vượt qua tổn thương.

02

Một loại cây, thường được trồng để lấy hạt dùng làm thực phẩm hoặc cho động vật ăn

A type of plant, usually grown for its grains which are used for food or for feeding animals

Ví dụ

The local farmers planted rape in their fields for harvest.

Các nông dân địa phương trồng cải lương trên ruộng để thu hoạch.

Rape is a common crop in the region due to its versatility.

Cải lương là loại cây trồng phổ biến ở khu vực vì tính đa dạng của nó.

Kết hợp từ của Rape (Noun)

CollocationVí dụ

Spousal rape

Hiếp dâm vợ

Spousal rape is a form of domestic violence.

Nạn cưỡng bức trong hôn nhân là một hình thức bạo lực gia đình.

Gang rape

Hiếp dâm tập thể

The community was shocked by the gang rape incident.

Cộng đồng bị sốc bởi vụ việc hiếp dâm băng nhóm.

Violent rape

Hiếp dâm bạo lực

Violent rape cases are on the rise in our society.

Các vụ việc hiếp dâm bạo lực đang tăng trong xã hội chúng ta.

Brutal rape

Hãm hiếp dã man

The victim of a brutal rape received support from the community.

Nạn nhân của một vụ hãm hiếp tàn bạo nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Statutory rape

Hãy cưỡng hiếp

Statutory rape laws vary by country and aim to protect minors.

Luật về tội giao cấu với trẻ em thay đổi theo từng quốc gia và nhằm bảo vệ trẻ em.

Rape (Verb)

ɹˈeip
ɹˈeip
01

Ép buộc ai đó quan hệ tình dục khi họ không muốn, sử dụng bạo lực hoặc đe dọa

To force someone to have sex when they are unwilling, using violence or threats

Ví dụ

The criminal was arrested for attempting to rape a young woman.

Tội phạm đã bị bắt vì cố gắng hiếp dâm một phụ nữ trẻ.

The community organized a protest against the rising cases of rape.

Cộng đồng tổ chức biểu tình chống lại việc tăng cao các vụ hiếp dâm.

02

Gây thiệt hại và phá hủy một địa điểm hoặc đất nước, thường là trong một cuộc chiến tranh

To damage and destroy a place or country, usually in a war

Ví dụ

The war ravaged the city, leaving it in ruins.

Chiến tranh tàn phá thành phố, để lại đống đổ nát.

The conflict ravaged the region, displacing thousands of families.

Xung đột tàn phá khu vực, dẫn đến hàng ngàn gia đình phải di tản.

Kết hợp từ của Rape (Verb)

CollocationVí dụ

Be raped

Bị hiếp dâm

She was raped at a social gathering.

Cô ấy bị hãm hiếp tại một buổi tụ tập xã hội.

Get raped

Bị hiếp đau

She got raped at a party last night.

Cô ấy đã bị hãm hiếp tại một bữa tiệc đêm qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rape

Không có idiom phù hợp