Bản dịch của từ Mistakenly trong tiếng Việt
Mistakenly
Mistakenly (Adverb)
Một cách sai lầm, một cách sai lầm.
Many people mistakenly believe social media is always a positive influence.
Nhiều người sai lầm tin rằng mạng xã hội luôn có ảnh hưởng tích cực.
Students do not mistakenly think that social issues are unimportant.
Học sinh không sai lầm nghĩ rằng các vấn đề xã hội không quan trọng.
Do you mistakenly assume that all social programs are effective?
Bạn có sai lầm khi cho rằng tất cả các chương trình xã hội đều hiệu quả không?
Many people mistakenly believe social media is always a positive influence.
Nhiều người nhầm tưởng rằng mạng xã hội luôn có ảnh hưởng tích cực.
Students do not mistakenly think that social studies are unimportant subjects.
Học sinh không nhầm tưởng rằng môn xã hội là những môn không quan trọng.
Did you mistakenly share the wrong social media post yesterday?
Bạn có nhầm lẫn chia sẻ bài đăng mạng xã hội sai hôm qua không?
Họ từ
Từ "mistakenly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách sai lầm" hoặc "vô tình". Nó diễn tả hành động hoặc suy nghĩ đã diễn ra do sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm. Trong tiếng Anh Anh, từ "mistakenly" được sử dụng một cách tương đương với tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn phong có thể thay đổi giữa các khu vực, ảnh hưởng đến tần suất sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "mistakenly" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "mis-" (mang nghĩa sai lầm) và động từ "take" (để hiểu). Tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mis-", thể hiện sự sai sót hoặc nhầm lẫn. Theo thời gian, "mistakenly" được sử dụng để chỉ hành động hoặc phán đoán sai lầm, phản ánh sự không chính xác trong nhận thức hoặc hành động. Sự kết hợp này làm nổi bật tính không chính xác vốn có trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "mistakenly" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả các tình huống sai lầm hoặc hiểu lầm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày, chẳng hạn như trong các tình huống liên quan đến sai sót, lỗi lầm trong việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Sử dụng từ "mistakenly" giúp diễn đạt rõ ràng và chính xác tính chất của sự nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp