Bản dịch của từ Erroneously trong tiếng Việt
Erroneously

Erroneously(Adverb)
Không chính xác.
Một cách sai lầm.
In an erroneous manner.
Dạng trạng từ của Erroneously (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Erroneously Gặp lỗi | More erroneously Sai lầm hơn | Most erroneously Sai lầm nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "erroneously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc cách thức làm gì đó sai lầm hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ lỗi lầm trong suy nghĩ hoặc hành động. Ví dụ, một thông tin có thể được truyền đạt "erroneously", dẫn đến hiểu nhầm. Từ này nhấn mạnh sự không chính xác và cần thiết phải xem xét lại thông tin liên quan.
Từ "erroneously" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "đi lạc" hoặc "sai lầm". Phần hậu tố "-ously" biến từ này thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hành động. Sự phát triển của từ này từ thời kỳ Trung Cổ đến hiện nay phản ánh sự mở rộng trong ngữ nghĩa, từ khái niệm sai lầm cơ bản đến ý nghĩa liên quan đến những quan niệm và quyết định sai trái trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "erroneously" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi sinh viên thường diễn đạt các ý tưởng sai lệch hoặc sai sót. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc diễn đạt thông tin không chính xác hoặc nhầm lẫn. Ngoài ra, "erroneously" cũng được sử dụng rộng rãi trong văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi mà sự chính xác của dữ liệu là rất quan trọng.
Họ từ
Từ "erroneously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc cách thức làm gì đó sai lầm hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ lỗi lầm trong suy nghĩ hoặc hành động. Ví dụ, một thông tin có thể được truyền đạt "erroneously", dẫn đến hiểu nhầm. Từ này nhấn mạnh sự không chính xác và cần thiết phải xem xét lại thông tin liên quan.
Từ "erroneously" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "đi lạc" hoặc "sai lầm". Phần hậu tố "-ously" biến từ này thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hành động. Sự phát triển của từ này từ thời kỳ Trung Cổ đến hiện nay phản ánh sự mở rộng trong ngữ nghĩa, từ khái niệm sai lầm cơ bản đến ý nghĩa liên quan đến những quan niệm và quyết định sai trái trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "erroneously" được sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi sinh viên thường diễn đạt các ý tưởng sai lệch hoặc sai sót. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc diễn đạt thông tin không chính xác hoặc nhầm lẫn. Ngoài ra, "erroneously" cũng được sử dụng rộng rãi trong văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi mà sự chính xác của dữ liệu là rất quan trọng.
