Bản dịch của từ Miscarriage trong tiếng Việt
Miscarriage
Miscarriage (Noun)
Một kết quả không thành công của một việc gì đó đã được lên kế hoạch.
An unsuccessful outcome of something planned.
She suffered a miscarriage last month.
Cô ấy gặp phải sảy thai tháng trước.
The couple was devastated by the miscarriage.
Cặp đôi đã chịu tổn thương vì sảy thai.
Did the doctor explain the causes of the miscarriage?
Bác sĩ đã giải thích nguyên nhân của sảy thai chưa?
Việc thai nhi bị trục xuất một cách tự phát hoặc ngoài kế hoạch khỏi tử cung trước khi nó có thể sống sót độc lập.
The spontaneous or unplanned expulsion of a fetus from the womb before it is able to survive independently.
She suffered a miscarriage last month.
Cô ấy đã mắc thai ngoài ý muốn tháng trước.
The couple was devastated by the news of the miscarriage.
Cặp đôi đã chịu đựng một cách khốc liệt khi nghe tin mắc thai.
Did the doctor explain the causes of the miscarriage?
Bác sĩ có giải thích nguyên nhân của việc mắc thai không?
Dạng danh từ của Miscarriage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Miscarriage | Miscarriages |
Kết hợp từ của Miscarriage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early miscarriage Sảy thai sớm | An early miscarriage can be emotionally devastating for expecting parents. Một sự sẩy thai sớm có thể gây tổn thương tinh thần cho bố mẹ mong chờ. |
Spontaneous miscarriage Sảy thai tự nhiên | A spontaneous miscarriage can be emotionally devastating for a couple. Một sảy thai tự nhiên có thể gây tổn thương tinh thần cho một cặp vợ chồng. |
Threatened miscarriage Nguy cơ sảy thai | She feared a threatened miscarriage during her ielts exam. Cô ấy lo sợ mắc thai đe dọa trong kỳ thi ielts của mình. |
Recurrent miscarriage Sảy thai tái phát | Recurrent miscarriage can be emotionally devastating for couples. Việc sảy thai lặp đi lặp lại có thể gây tổn thương tinh thần cho các cặp vợ chồng. |
Họ từ
Sảy thai (miscarriage) là thuật ngữ chỉ sự kết thúc thai kỳ tự nhiên trước khi thai nhi đạt đến tuổi thai 20 tuần. Đây là một hiện tượng phổ biến, xảy ra ở khoảng 10-20% các thai kỳ được biết đến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ "miscarry" có thể có phần được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Sảy thai thường gắn liền với các nguyên nhân như bất thường nhiễm sắc thể, rối loạn hormone, hoặc các yếu tố môi trường.
Từ "miscarriage" xuất phát từ động từ tiếng Latin "carriāre", có nghĩa là "mang, vận chuyển". Tiền tố "mis-" gợi ý về sự sai lệch hoặc thất bại. Khái niệm này chủ yếu đề cập đến việc mất thai kỳ một cách tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển biến từ một thuật ngữ mô tả hành động mang thai đến một khái niệm y học, phản ánh sự thất bại trong quá trình sinh sản.
Từ "miscarriage" (sẩy thai) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung trong các bài đọc và bài viết liên quan đến chủ đề sức khỏe và sinh sản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, tâm lý học, và trong các cuộc thảo luận về quyền phụ nữ và gia đình. Từ này có thể gợi lên sự nhạy cảm và các khía cạnh xã hội liên quan đến mất mát và đau thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp