Bản dịch của từ Miscarriage trong tiếng Việt

Miscarriage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscarriage (Noun)

mɪskˈɛɹədʒ
mɪskˈæɹɪdʒ
01

Một kết quả không thành công của một việc gì đó đã được lên kế hoạch.

An unsuccessful outcome of something planned.

Ví dụ

She suffered a miscarriage last month.

Cô ấy gặp phải sảy thai tháng trước.

The couple was devastated by the miscarriage.

Cặp đôi đã chịu tổn thương vì sảy thai.

Did the doctor explain the causes of the miscarriage?

Bác sĩ đã giải thích nguyên nhân của sảy thai chưa?

02

Việc thai nhi bị trục xuất một cách tự phát hoặc ngoài kế hoạch khỏi tử cung trước khi nó có thể sống sót độc lập.

The spontaneous or unplanned expulsion of a fetus from the womb before it is able to survive independently.

Ví dụ

She suffered a miscarriage last month.

Cô ấy đã mắc thai ngoài ý muốn tháng trước.

The couple was devastated by the news of the miscarriage.

Cặp đôi đã chịu đựng một cách khốc liệt khi nghe tin mắc thai.

Did the doctor explain the causes of the miscarriage?

Bác sĩ có giải thích nguyên nhân của việc mắc thai không?

Dạng danh từ của Miscarriage (Noun)

SingularPlural

Miscarriage

Miscarriages

Kết hợp từ của Miscarriage (Noun)

CollocationVí dụ

Early miscarriage

Sảy thai sớm

An early miscarriage can be emotionally devastating for expecting parents.

Một sự sẩy thai sớm có thể gây tổn thương tinh thần cho bố mẹ mong chờ.

Spontaneous miscarriage

Sảy thai tự nhiên

A spontaneous miscarriage can be emotionally devastating for a couple.

Một sảy thai tự nhiên có thể gây tổn thương tinh thần cho một cặp vợ chồng.

Threatened miscarriage

Nguy cơ sảy thai

She feared a threatened miscarriage during her ielts exam.

Cô ấy lo sợ mắc thai đe dọa trong kỳ thi ielts của mình.

Recurrent miscarriage

Sảy thai tái phát

Recurrent miscarriage can be emotionally devastating for couples.

Việc sảy thai lặp đi lặp lại có thể gây tổn thương tinh thần cho các cặp vợ chồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miscarriage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscarriage

Không có idiom phù hợp