Bản dịch của từ Unsuccessful trong tiếng Việt
Unsuccessful
Unsuccessful (Adjective)
Không thành công.
Not successful.
The unsuccessful job application left him feeling discouraged.
Đơn xin việc không thành công khiến anh cảm thấy chán nản.
Her unsuccessful attempt at starting a business taught her valuable lessons.
Nỗ lực khởi nghiệp không thành công đã dạy cho cô những bài học quý giá.
The unsuccessful charity event failed to raise enough funds for the cause.
Sự kiện từ thiện không thành công đã không thể gây quỹ đủ cho mục đích.
Dạng tính từ của Unsuccessful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsuccessful Không thành công | More unsuccessful Không thành công hơn | Most unsuccessful Không thành công nhất |
Họ từ
Từ "unsuccessful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không đạt được thành công hoặc không mang lại kết quả mong muốn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả thành công trong công việc, học tập hay các nỗ lực cá nhân.
Từ "unsuccessful" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "successus", có nghĩa là "thành công" và được hình thành từ tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh sự thiếu thốn về kết quả tích cực trong một nỗ lực hoặc hành động nào đó. Hiện nay, "unsuccessful" được sử dụng để chỉ những nỗ lực không đạt được mục tiêu mong muốn, thể hiện một khía cạnh tiêu cực trong bối cảnh đạt được thành công.
Từ "unsuccessful" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường trong bối cảnh liên quan đến kết quả hoặc nỗ lực không đạt yêu cầu. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả các dự án không thành công, các nỗ lực trong học tập hoặc nghề nghiệp, cũng như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh. Từ này mang sắc thái tiêu cực và thường cần được phân tích sâu sắc hơn để hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến sự không thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp