Bản dịch của từ Unsuccessful trong tiếng Việt

Unsuccessful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsuccessful (Adjective)

ˌʌnsəksˈɛsfl̩
ˌʌnsəksˈɛsfl̩
01

Không thành công.

Not successful.

Ví dụ

The unsuccessful job application left him feeling discouraged.

Đơn xin việc không thành công khiến anh cảm thấy chán nản.

Her unsuccessful attempt at starting a business taught her valuable lessons.

Nỗ lực khởi nghiệp không thành công đã dạy cho cô những bài học quý giá.

The unsuccessful charity event failed to raise enough funds for the cause.

Sự kiện từ thiện không thành công đã không thể gây quỹ đủ cho mục đích.

Dạng tính từ của Unsuccessful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsuccessful

Không thành công

More unsuccessful

Không thành công hơn

Most unsuccessful

Không thành công nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsuccessful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] So this happened about a couple of months ago when she was about to retake her IELTS test after an attempt earlier [...]Trích: Describe a time you helped someone | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Unsuccessful

Không có idiom phù hợp