Bản dịch của từ Deforming trong tiếng Việt

Deforming

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deforming (Verb)

01

Thay đổi hình dạng của một cái gì đó, thường là từ một cái gì đó ban đầu có hình dạng khác.

To change the shape of something usually from something that was originally in a different shape.

Ví dụ

Social media is deforming our perception of real-life relationships.

Mạng xã hội đang biến đổi nhận thức của chúng ta về các mối quan hệ thực tế.

Social media does not stop deforming our views on friendships.

Mạng xã hội không ngừng biến đổi quan điểm của chúng ta về tình bạn.

Is social media deforming how we connect with others?

Mạng xã hội có đang biến đổi cách chúng ta kết nối với người khác không?

Dạng động từ của Deforming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deforming

Deforming (Adjective)

01

Làm cho một cái gì đó bị uốn cong hoặc biến dạng.

Causing something to be bent or deformed.

Ví dụ

The deforming pressure of society affects many people's self-esteem.

Áp lực biến dạng của xã hội ảnh hưởng đến lòng tự trọng của nhiều người.

The media is not deforming the truth about social issues.

Truyền thông không làm biến dạng sự thật về các vấn đề xã hội.

Is social media deforming our perception of reality?

Có phải mạng xã hội đang làm biến dạng nhận thức của chúng ta về thực tế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deforming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deforming

Không có idiom phù hợp