Bản dịch của từ Deforming trong tiếng Việt
Deforming
Deforming (Verb)
Social media is deforming our perception of real-life relationships.
Mạng xã hội đang biến đổi nhận thức của chúng ta về các mối quan hệ thực tế.
Social media does not stop deforming our views on friendships.
Mạng xã hội không ngừng biến đổi quan điểm của chúng ta về tình bạn.
Is social media deforming how we connect with others?
Mạng xã hội có đang biến đổi cách chúng ta kết nối với người khác không?
Dạng động từ của Deforming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deforming |
Deforming (Adjective)
The deforming pressure of society affects many people's self-esteem.
Áp lực biến dạng của xã hội ảnh hưởng đến lòng tự trọng của nhiều người.
The media is not deforming the truth about social issues.
Truyền thông không làm biến dạng sự thật về các vấn đề xã hội.
Is social media deforming our perception of reality?
Có phải mạng xã hội đang làm biến dạng nhận thức của chúng ta về thực tế?
Họ từ
"Deforming" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động làm cho một vật thể bị biến dạng hoặc thay đổi hình dạng ban đầu của nó. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình vật liệu dưới tác động của lực. Ở Anh và Mỹ, "deforming" được áp dụng trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "deforming" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "deformare", bao gồm tiền tố "de-" mang nghĩa "giảm" hoặc "ngược lại" và động từ "formare" có nghĩa là "hình thành" hoặc "tạo hình". Lịch sử từ này phản ánh quá trình làm biến dạng, hủy hoại hình dạng ban đầu của một vật thể. Ngày nay, "deforming" được sử dụng để chỉ hành động biến đổi hoặc làm mất đi cấu trúc hình học của một đối tượng, thường trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "deforming" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình biến dạng của vật liệu dưới tác động của lực. Ngoài ra, "deforming" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, như khi nói về sự thay đổi hình dạng trong thiết kế hoặc điêu khắc.