Bản dịch của từ Rushing trong tiếng Việt
Rushing
Rushing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của rush.
Present participle and gerund of rush.
Many people are rushing to join social media platforms like Facebook.
Nhiều người đang vội vàng tham gia các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
They are not rushing to attend the community meeting this weekend.
Họ không vội vàng tham gia cuộc họp cộng đồng vào cuối tuần này.
Are teenagers rushing to share their opinions online?
Có phải thanh thiếu niên đang vội vàng chia sẻ ý kiến của họ trực tuyến không?
Dạng động từ của Rushing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rushing |
Họ từ
"Rushing" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động di chuyển nhanh chóng hoặc làm một việc gì đó một cách vội vã. Trong tiếng Anh Mỹ, "rushing" thường được sử dụng để diễn tả sự thúc giục hoặc áp lực trong hành động, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhấn mạnh cảm xúc, như sự hăng hái trong một hoạt động. Cả hai biến thể đều thể hiện sự gấp gáp nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và cảm xúc thể hiện.
Từ "rushing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "rush", có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ "rucian" nghĩa là di chuyển nhanh chóng. Tiếng Latin tương ứng là "ruscus", mô tả sự gấp gáp và khẩn trương. Khái niệm này đã phát triển từ những hoạt động vật lý nhanh chóng đến bối cảnh tâm lý, nhấn mạnh hành vi vội vàng và thúc giục. Ngày nay, "rushing" không chỉ chỉ sự chuyển động, mà còn thể hiện trạng thái tâm lý căng thẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "rushing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong Listening và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả hành động vội vã hoặc áp lực thời gian. Trong Writing và Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như quản lý thời gian hoặc áp lực trong cuộc sống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "rushing" thường được sử dụng để chỉ những tình huống gấp gáp, như khi đến muộn cho một cuộc hẹn hay trong quá trình thực hiện nhiệm vụ dưới áp lực thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp