Bản dịch của từ Swamp trong tiếng Việt
Swamp
Swamp (Noun)
The community built a boardwalk to traverse the swamp.
Cộng đồng xây dựng một con đường bộ để đi qua đầm lầy.
The swamp was a natural habitat for various bird species.
Đầm lầy là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài chim.
The swamp conservation project aimed to protect endangered plants.
Dự án bảo tồn đầm lầy nhằm bảo vệ các loài thực vật nguy cấp.
Dạng danh từ của Swamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swamp | Swamps |
Swamp (Verb)
The news of the scandal swamped the internet.
Tin tức về vụ bê bối đã tràn ngập mạng.
The charity event swamped the small town with attendees.
Sự kiện từ thiện đã tràn ngập thị trấn nhỏ với người tham dự.
The sudden influx of refugees swamped the local resources.
Sự đổ xô của người tị nạn đã tràn ngập nguồn lực địa phương.
Dạng động từ của Swamp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swamping |
Họ từ
Từ "swamp" có nghĩa là vùng đất ngập nước, thường được đặc trưng bởi đất ướt và thảm thực vật phong phú. Trong tiếng Anh, "swamp" được sử dụng đồng nhất trong cả British và American English, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa, người Anh có thể sử dụng từ "bog" để chỉ vùng đất ẩm ướt hơn. Từ này cũng được sử dụng trong một số cách nghĩa bóng, biểu thị cảm giác bị ngợp hoặc áp lực trong công việc.
Từ "swamp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swamppa", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *swampō, vốn có nghĩa là "đầm lầy" hoặc "vùng đất ngập nước". Từ này được hình thành từ một từ nguyên vựng liên quan đến nước và độ ẩm. Trong lịch sử, "swamp" đã chỉ những vùng đất trũng, ẩm ướt, nơi nước tích tụ, và ngày nay vẫn được sử dụng để mô tả các hệ sinh thái nước ngập, thể hiện sự kết nối giữa nghĩa gốc và thực tế sinh thái hiện tại.
Từ "swamp" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm địa lý hoặc môi trường tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "swamp" thường được sử dụng để chỉ các khu vực ngập nước, hoặc theo nghĩa bóng để chỉ tình huống áp lực hoặc sự quá tải, chẳng hạn như “swamped with work”.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp