Bản dịch của từ Wetland trong tiếng Việt

Wetland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wetland(Noun)

wˈɛtlənd
ˈwɛtɫənd
01

Một loại hệ sinh thái có đặc trưng bởi đất ngập nước và sự đa dạng của thực vật cũng như động vật.

A type of ecosystem that is characterized by flooded soils and a variety of plants and animals

Ví dụ
02

Thường được tìm thấy ở những khu vực có nước tích tụ, nơi có thể hỗ trợ các loại cây thủy sinh và bán thủy sinh.

Typically found in areas where water accumulates and can support aquatic and semiaquatic plants

Ví dụ
03

Đất gồm các vùng đất ngập nước hoặc các vùng đầm lầy.

Land consisting of marshes or swamps saturated land

Ví dụ