Bản dịch của từ Wetland trong tiếng Việt
Wetland
Noun [U/C]

Wetland(Noun)
wˈɛtlənd
ˈwɛtɫənd
Ví dụ
Ví dụ
03
Đất gồm các vùng đất ngập nước hoặc các vùng đầm lầy.
Land consisting of marshes or swamps saturated land
Ví dụ
Wetland

Đất gồm các vùng đất ngập nước hoặc các vùng đầm lầy.
Land consisting of marshes or swamps saturated land