Bản dịch của từ Discontinuity trong tiếng Việt
Discontinuity
Discontinuity (Noun)
The discontinuity in community services affects many low-income families in Chicago.
Sự gián đoạn trong dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
There is no discontinuity in the support provided by local organizations.
Không có sự gián đoạn trong sự hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.
Is the discontinuity in education programs affecting student performance in New York?
Sự gián đoạn trong các chương trình giáo dục có ảnh hưởng đến hiệu suất học sinh ở New York không?
Dạng danh từ của Discontinuity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discontinuity | Discontinuities |
Họ từ
Từ "discontinuity" chỉ sự không liên tục hoặc sự gián đoạn trong một quá trình hay hiện tượng nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như toán học, vật lý, và địa chất học, để mô tả sự thay đổi đột ngột trong giá trị hay trạng thái. Trong tiếng Anh, "discontinuity" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết, mặc dù có thể có sự thay đổi nhẹ trong cách phát âm do ngữ âm khu vực.
Từ "discontinuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách ra" và từ gốc "continuus", có nghĩa là "liên tục". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh sự thiếu vắng liên tục trong quá trình hoặc trong một cấu trúc nào đó. Ngày nay, "discontinuity" được sử dụng để chỉ sự gián đoạn, không liên tục trong các lĩnh vực như toán học, khoa học tự nhiên, và triết học, thể hiện một hiện tượng hoặc tình huống mà trong đó sự liên kết giữa các phần bị phá vỡ.
Từ "discontinuity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong các bài kiểm tra viết và nói, do thường liên quan đến các chủ đề về khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự gián đoạn trong quá trình, chu trình hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như kinh tế và xã hội, "discontinuity" có thể được đề cập khi phân tích sự thay đổi đột ngột trong xu hướng hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp