Bản dịch của từ Discontinuity trong tiếng Việt
Discontinuity
Noun [U/C]
Discontinuity (Noun)
dɪskˌɑntɪnˈuɪti
dˌɪskɑntˈnuɪti
Ví dụ
The discontinuity in community services affects many low-income families in Chicago.
Sự gián đoạn trong dịch vụ cộng đồng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
There is no discontinuity in the support provided by local organizations.
Không có sự gián đoạn trong sự hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.
Is the discontinuity in education programs affecting student performance in New York?
Sự gián đoạn trong các chương trình giáo dục có ảnh hưởng đến hiệu suất học sinh ở New York không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Discontinuity
Không có idiom phù hợp