Bản dịch của từ Neglecting trong tiếng Việt
Neglecting
Neglecting (Verb)
She kept neglecting to reply to his messages on social media.
Cô ấy đã liên tục bỏ qua việc trả lời tin nhắn của anh ta trên mạng xã hội.
The volunteer was criticized for neglecting his duty to help the homeless.
Người tình nguyện viên đã bị chỉ trích vì bỏ qua trách nhiệm giúp đỡ người vô gia cư.
Neglecting to donate to charity can impact those in need negatively.
Việc bỏ qua việc quyên góp cho từ thiện có thể ảnh hưởng tiêu cực đến những người cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Neglecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neglect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neglected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neglected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neglects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neglecting |
Neglecting (Adjective)
Neglecting children can have long-term negative effects on their development.
Bỏ mặc trẻ em có thể gây ra tác động tiêu cực dài hạn đối với sự phát triển của họ.
Neglecting the elderly in society is a growing concern worldwide.
Bỏ mặc người cao tuổi trong xã hội là một vấn đề đang gia tăng trên toàn thế giới.
Neglecting mental health can lead to serious consequences for individuals.
Bỏ mặc sức khỏe tinh thần có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân.
Họ từ
"Neglecting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "neglect", có nghĩa là bỏ mặc, không quan tâm đến một người, sự vật hoặc tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu chú ý dẫn đến hậu quả tiêu cực. Tại Anh và Mỹ, "neglecting" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu. Dù vậy, ý nghĩa và cách dùng chung của từ không có nhiều sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "neglecting" xuất phát từ Latin "neglegere", trong đó "neg-" có nghĩa là "không" và "legere" có nghĩa là "chọn lọc" hoặc "đọc". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó. Qua thời gian, từ "neglect" đã phát triển để chỉ hành động không quan tâm hoặc thiếu chú ý đối với một người, sự vật hoặc trách nhiệm nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "neglecting" vẫn duy trì được bản chất không chú ý ấy.
Từ "neglecting" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi diễn đạt việc không chú ý hoặc bỏ qua một điều gì đó quan trọng. Tần suất sử dụng của nó có thể cao trong các bài luận về xã hội hoặc môi trường, nơi thảo luận về hậu quả của sự thờ ơ. Ngoài ra, "neglecting" cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần, giáo dục và quản lý thời gian, khi người ta thảo luận về những tác động tiêu cực của việc không quan tâm đến trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp