Bản dịch của từ Neglecting trong tiếng Việt

Neglecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neglecting(Verb)

nɪglˈɛktɪŋ
nɪˈɡɫɛktɪŋ
01

Xem nhẹ hoặc không để ý nhiều đến

To disregard or pay little attention to

Ví dụ
02

Không chăm sóc đúng cách

Fail to care for properly

Ví dụ
03

Lơ là việc gì đó

To neglect to do something

Ví dụ