Bản dịch của từ Disqualify trong tiếng Việt

Disqualify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disqualify(Verb)

dɪskwˈɑləfaɪ
dɪskwˈɑləfaɪ
01

Tuyên bố (ai đó) không đủ điều kiện cho một văn phòng, hoạt động hoặc cạnh tranh vì hành vi phạm tội hoặc vi phạm.

Declare someone ineligible for an office activity or competition because of an offence or infringement.

Ví dụ

Dạng động từ của Disqualify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disqualify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disqualified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disqualified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disqualifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disqualifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ