Bản dịch của từ Disqualify trong tiếng Việt
Disqualify
Disqualify (Verb)
Tuyên bố (ai đó) không đủ điều kiện cho một văn phòng, hoạt động hoặc cạnh tranh vì hành vi phạm tội hoặc vi phạm.
Declare someone ineligible for an office activity or competition because of an offence or infringement.
She was disqualified from the contest for breaking the rules.
Cô ấy bị loại khỏi cuộc thi vì vi phạm luật lệ.
The student was disqualified from the scholarship due to plagiarism.
Học sinh bị loại khỏi học bổng do sao chép.
He was disqualified from the job interview for dishonesty.
Anh ấy bị loại khỏi phỏng vấn việc làm vì không trung thực.
Dạng động từ của Disqualify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disqualify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disqualified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disqualified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disqualifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disqualifying |
Họ từ
Từ "disqualify" mang nghĩa loại trừ ai đó hoặc cái gì đó khỏi một cuộc thi, ứng cử hoặc một hoạt động nào đó do không đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có trường hợp sử dụng “disqualify” trong bối cảnh thể thao nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh pháp lý và giáo dục.
Từ "disqualify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" và từ "qualis", nghĩa là "đạt tiêu chuẩn". Kết hợp lại, "disqualify" diễn tả hành động loại bỏ tư cách hoặc khả năng đạt yêu cầu trong một bối cảnh cụ thể. Thuật ngữ này đã phát triển trong các lĩnh vực như thể thao và pháp lý để chỉ việc không công nhận một cá nhân do không đáp ứng được tiêu chí đã định.
Từ "disqualify" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến thi cử hoặc tiêu chuẩn tham gia. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc pháp lý, khi một cá nhân hoặc đội bị loại bỏ quyền tham gia do không đáp ứng các tiêu chí nhất định. Sự hiểu biết về từ này là cần thiết cho việc phân tích các trường hợp bất thường trong các lĩnh vực trên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp