Bản dịch của từ Dilemma trong tiếng Việt
Dilemma
Noun [U/C]

Dilemma(Noun)
dɪlˈɛmɐ
dɪˈɫɛmə
01
Một vấn đề có vẻ như không thể giải quyết được
A problem that seems impossible to resolve
Ví dụ
02
Một tình huống mà phải đưa ra quyết định khó khăn giữa hai hoặc nhiều phương án, đặc biệt là những lựa chọn không mong muốn
A situation in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives especially equally undesirable ones
Ví dụ
03
Trạng thái không chắc chắn hoặc do dự
A state of uncertainty or indecision
Ví dụ
