Bản dịch của từ Dilemma trong tiếng Việt
Dilemma
Dilemma (Noun)
Một tình huống trong đó phải đưa ra một lựa chọn khó khăn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn thay thế, đặc biệt là những lựa chọn không mong muốn như nhau.
A situation in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives especially ones that are equally undesirable.
She faced a dilemma whether to attend the charity event or visit her sick friend.
Cô ấy đối diện với một tình huống khó khăn là phải quyết định có tham dự sự kiện từ thiện hay thăm bạn bị ốm.
The government is in a dilemma between prioritizing economic growth or environmental protection.
Chính phủ đang đứng giữa hai lựa chọn là ưu tiên phát triển kinh tế hay bảo vệ môi trường.
The company is facing a dilemma of whether to lay off employees or cut salaries.
Công ty đang đối mặt với tình huống khó khăn là phải quyết định có sa thải nhân viên hay cắt giảm lương.
Dạng danh từ của Dilemma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dilemma | Dilemmas |
Kết hợp từ của Dilemma (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Essential dilemma Thách thức cần thiết | The essential dilemma in social media is privacy versus connectivity. Vấn đề căn bản trong truyền thông xã hội là quyền riêng tư so với kết nối. |
Terrible dilemma Khủng khiếp/tai hại | Facing a terrible dilemma, sarah had to choose between her job and family. Đối diện với một tình huống khó khăn, sarah phải chọn giữa công việc và gia đình. |
Social dilemma Tình huống xã hội | The social dilemma of sharing personal information online is concerning. Vấn đề xã hội của việc chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến đáng lo ngại. |
Fundamental dilemma Tình huống căn bản | The fundamental dilemma of social media is privacy vs. connection. Vấn đề căn bản của truyền thông xã hội là quyền riêng tư so với kết nối. |
Ethical dilemma Tạm lưỡng lự đạo đức | Facing an ethical dilemma, john struggled to make the right decision. Đối mặt với tình huống đạo đức, john gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định đúng. |
Họ từ
Từ "dilemma" trong tiếng Anh chỉ tình huống khó khăn mà một người phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn không mong muốn, trong đó mỗi lựa chọn đều có nhược điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "dilemma" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong các tình huống chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "dilemma" xuất phát từ tiếng Latinh "dilemma", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dilemmaton", nghĩa là "hai điều phải lựa chọn". Từ này được hình thành từ "di-" (hai) và "lemma" (điều kiện). Trong lịch sử, "dilemma" đã được sử dụng để chỉ tình huống khó khăn khi phải lựa chọn giữa hai lựa chọn không mong muốn. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, diễn tả tình trạng khúc mắc trong việc ra quyết định.
Từ "dilemma" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến bài luận và thảo luận, nơi người viết thường phải trình bày những vấn đề phức tạp hoặc sự lựa chọn giữa hai giải pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học, triết học và quản lý, phản ánh những tình huống khó khăn trong việc đưa ra quyết định. "Dilemma" thường chỉ ra sự mâu thuẫn trong lựa chọn, đặc biệt khi các lựa chọn đều có ưu và nhược điểm rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp