Bản dịch của từ Honoring trong tiếng Việt
Honoring

Honoring(Verb)
Coi trọng hoặc đối xử với (ai đó) với sự ngưỡng mộ và tôn trọng.
Regard or treat someone with admiration and respect.
Dạng động từ của Honoring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honor |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honored |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honored |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honors |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honoring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "honoring" xuất phát từ động từ "honor", mang nghĩa là thể hiện sự kính trọng, tôn kính hoặc ghi nhận ai đó vì những thành tựu hoặc đóng góp của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, "honoring" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong lễ trao giải hoặc kỷ niệm, thể hiện sự công nhận đối với người khác.
Từ "honoring" bắt nguồn từ tiếng Latinh "honorare", có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "vinh danh". Tiền tố "honor-" mang ý nghĩa về sự tôn kính và giá trị. Qua thời gian, từ này phát triển trong ngôn ngữ Pháp cổ và tiếng Anh, phản ánh sự khẳng định giá trị của cá nhân hoặc sự kiện. Hiện tại, "honoring" thể hiện hành động thể hiện sự kính trọng và ghi nhận những đóng góp, thành tựu của người khác.
Từ "honoring" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi mà việc thể hiện sự tôn trọng là quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các buổi lễ trao thưởng, kỷ niệm, hoặc bài phát biểu mang tính thể hiện lòng kính trọng đối với một cá nhân hoặc sự kiện, qua đó phản ánh giá trị văn hóa và xã hội về sự công nhận và ghi nhận thành tựu.
Họ từ
Từ "honoring" xuất phát từ động từ "honor", mang nghĩa là thể hiện sự kính trọng, tôn kính hoặc ghi nhận ai đó vì những thành tựu hoặc đóng góp của họ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, "honoring" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong lễ trao giải hoặc kỷ niệm, thể hiện sự công nhận đối với người khác.
Từ "honoring" bắt nguồn từ tiếng Latinh "honorare", có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "vinh danh". Tiền tố "honor-" mang ý nghĩa về sự tôn kính và giá trị. Qua thời gian, từ này phát triển trong ngôn ngữ Pháp cổ và tiếng Anh, phản ánh sự khẳng định giá trị của cá nhân hoặc sự kiện. Hiện tại, "honoring" thể hiện hành động thể hiện sự kính trọng và ghi nhận những đóng góp, thành tựu của người khác.
Từ "honoring" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi mà việc thể hiện sự tôn trọng là quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các buổi lễ trao thưởng, kỷ niệm, hoặc bài phát biểu mang tính thể hiện lòng kính trọng đối với một cá nhân hoặc sự kiện, qua đó phản ánh giá trị văn hóa và xã hội về sự công nhận và ghi nhận thành tựu.
