Bản dịch của từ Investigating trong tiếng Việt
Investigating
Investigating (Verb)
The police are investigating the robbery in the neighborhood.
Cảnh sát đang điều tra vụ cướp trong khu phố.
The researchers are investigating the impact of social media on teenagers.
Các nhà nghiên cứu đang điều tra tác động của mạng xã hội đối với tuổi teen.
The government is investigating the corruption allegations in the department.
Chính phủ đang điều tra các cáo buộc tham nhũng trong bộ phận.
Dạng động từ của Investigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Investigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Investigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Investigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Investigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investigating |
Họ từ
Từ "investigating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "investigate", có nghĩa là tiến hành khảo sát hoặc nghiên cứu một vấn đề một cách cẩn thận nhằm tìm ra sự thật hoặc nguyên nhân. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "investigating" với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: Anh Anh thường phát âm rõ ràng các âm cuối hơn, trong khi Anh Mỹ có xu hướng làm mờ một số âm. Chẳng hạn, "investigating" trong tiếng Anh Anh có thể nghe nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "investigating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "investigare", nghĩa là "truy tìm, khảo sát". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", và "vestigare" có nghĩa là "theo dõi" hay "khám phá". Qua thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay ám chỉ quá trình tìm hiểu sâu sắc để thu thập thông tin hoặc chứng cứ. Ý nghĩa hiện tại của "investigating" phản ánh sự cần thiết trong việc nghiên cứu và xem xét tỉ mỉ các vấn đề để đạt được sự hiểu biết chính xác hơn.
Từ "investigating" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi nó có thể liên quan đến nghiên cứu, khảo sát và phân tích dữ liệu. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quá trình thu thập thông tin hoặc xem xét các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "investigating" thường được tìm thấy trong lĩnh vực pháp lý, nghiên cứu khoa học và điều tra điều kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp