Bản dịch của từ Inquiring trong tiếng Việt
Inquiring
Inquiring (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của câu hỏi.
Present participle and gerund of inquire.
She is inquiring about the event details.
Cô ấy đang hỏi về chi tiết sự kiện.
Inquiring about his whereabouts led to important information.
Tìm hiểu về nơi ở của anh ấy đã dẫn đến thông tin quan trọng.
The inquiring process helped solve the mystery.
Quá trình tìm hiểu đã giúp giải quyết bí ẩn.
Dạng động từ của Inquiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inquiring |
Họ từ
Từ "inquiring" trong tiếng Anh có nghĩa là điều tra, yêu cầu thông tin hoặc tìm hiểu về sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "enquiring", nhưng nghĩa và cách sử dụng không thay đổi. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tìm kiếm thông tin hoặc đặt câu hỏi, tuy nhiên "inquiring" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi "enquiring" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày tại Vương quốc Anh.
Từ "inquiring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "inquirere", nghĩa là "hỏi" hoặc "khám phá". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và gốc "quaerere" (tìm kiếm). Từ thế kỷ XV, "inquiring" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc sự thật. Ngày nay, nó thường liên quan đến sự tò mò và nhu cầu hiểu biết sâu hơn về một vấn đề nào đó.
Từ "inquiring" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải đặt câu hỏi hoặc thể hiện sự quan tâm về thông tin. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc tìm hiểu, nghiên cứu và thu thập thông tin. Ngoài ra, "inquiring" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như phỏng vấn hoặc thảo luận, để thể hiện sự chủ động trong việc khám phá hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp