Bản dịch của từ Forager trong tiếng Việt
Forager
Forager (Noun)
The forager collected berries in the forest for the community.
Người hái quả dành cho cộng đồng trong rừng.
The forager shared edible plants with fellow foragers during the gathering.
Người hái quả chia sẻ cây ăn được với những người hái quả khác trong buổi thu hoạch.
The forager discovered a new food source while exploring the meadow.
Người hái quả phát hiện nguồn thức ăn mới khi khám phá đồng cỏ.
Họ từ
Từ "forager" đề cập đến cá nhân hoặc động vật tìm kiếm và thu thập thực phẩm cũng như nguyên liệu từ tự nhiên, thay vì sản xuất hoặc nuôi trồng chúng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường liên quan đến các loài động vật hoang dã hoặc nhóm người cổ đại sống dựa vào việc hái lượm. Ở Anh và Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như sinh thái học hoặc nhân chủng học.
Từ "forager" xuất phát từ động từ Latin "foragare", có nghĩa là "tìm kiếm thức ăn". Nguyên gốc từ "forage" trong tiếng Pháp cổ là "forage", mang nghĩa là "tìm kiếm, thu thập". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người sống bằng việc thu thập thực phẩm từ thiên nhiên, đặc biệt trước khi nông nghiệp phát triển. Ngày nay, "forager" chỉ những người tìm kiếm thực phẩm hoang dã, phản ánh sự gắn kết giữa khái niệm và thực tiễn sinh tồn trong môi trường tự nhiên.
Từ "forager" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện hạn chế trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu sinh thái, văn hóa tiền sử, và thực phẩm tự nhiên. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "forager" được dùng để chỉ người thu hoạch thực phẩm từ thiên nhiên, nhấn mạnh sự kết nối giữa con người và môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp