Bản dịch của từ Forager trong tiếng Việt

Forager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forager (Noun)

01

Một con vật hoặc một người kiếm ăn.

An animal or person who forages.

Ví dụ

The forager collected berries in the forest for the community.

Người hái quả dành cho cộng đồng trong rừng.

The forager shared edible plants with fellow foragers during the gathering.

Người hái quả chia sẻ cây ăn được với những người hái quả khác trong buổi thu hoạch.

The forager discovered a new food source while exploring the meadow.

Người hái quả phát hiện nguồn thức ăn mới khi khám phá đồng cỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forager cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forager

Không có idiom phù hợp