Bản dịch của từ Connective trong tiếng Việt
Connective
Connective (Noun)
Using connectives like 'however' can improve your IELTS writing score.
Sử dụng từ nối như 'however' có thể cải thiện điểm viết IELTS của bạn.
Avoid overusing connectives to prevent your speech from sounding unnatural.
Tránh sử dụng quá nhiều từ nối để tránh âm thanh không tự nhiên.
Do you understand how connectives help create coherence in your writing?
Bạn có hiểu cách từ nối giúp tạo tính liên kết trong bài viết của bạn không?
Connective (Noun Countable)
Thiết bị hoặc từ ngữ giúp liên kết các phần giao tiếp với nhau.
Devices or words that help to link parts of communication together.
Using connectives like 'however' can improve your IELTS writing score.
Sử dụng từ nối như 'tuy nhiên' có thể cải thiện điểm viết IELTS của bạn.
Avoid overusing connectives to prevent your speech from sounding unnatural.
Tránh sử dụng quá nhiều từ nối để ngăn ngừa lời nói của bạn trở nên không tự nhiên.
Do you understand how connectives can enhance the coherence of your essay?
Bạn có hiểu cách từ nối có thể tăng cường tính liên kết của bài luận của bạn không?
Họ từ
Từ "connective" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ có chức năng liên kết các phần trong câu hoặc giữa các câu, thường được coi là các từ nối. Trong tiếng Anh, "connective" có thể được sử dụng ở dạng danh từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng chủ yếu tương đồng. "Connective" còn được sử dụng trong ngữ nghĩa rộng hơn trong lĩnh vực ngôn ngữ và triết học, chỉ sự kết nối trong logic và tư duy.
Từ "connective" có nguồn gốc từ động từ Latin "connectere", nghĩa là "nối lại", kết hợp từ "com-" (cùng) và "nectere" (kết nối). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, phản ánh khả năng của nó trong việc tạo ra mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "connective" thường được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ chức năng trong ngữ pháp, giúp liên kết ý tưởng trong văn bản, thể hiện sự kết nối trong giao tiếp.
Từ "connective" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, khi yêu cầu liên kết ý tưởng và lập luận. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ các từ hoặc cụm từ có chức năng kết nối các câu hoặc đoạn văn. Ngoài ra, "connective" cũng xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục, nơi thảo luận về cấu trúc và mối quan hệ giữa các thành phần trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp