Bản dịch của từ Connective trong tiếng Việt

Connective

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connective(Noun)

kəˈnɛk.tɪv
kəˈnɛk.tɪv
01

Một từ hoặc cụm từ kết nối các ý tưởng trong các phần khác nhau của văn bản hoặc bài phát biểu.

A word or phrase that connects the ideas in different parts of a text or speech.

Ví dụ

Connective(Noun Countable)

kəˈnɛk.tɪv
kəˈnɛk.tɪv
01

Thiết bị hoặc từ ngữ giúp liên kết các phần giao tiếp với nhau.

Devices or words that help to link parts of communication together.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ