Bản dịch của từ Sob trong tiếng Việt

Sob

Noun [U/C] Verb

Sob (Noun)

sˈɑb
sˈɑb
01

Một hành động hoặc âm thanh thổn thức.

An act or sound of sobbing.

Ví dụ

After the tragic news, her loud sobs filled the room.

Sau tin tức bi thảm, tiếng nức nở lớn của cô tràn ngập căn phòng.

Witnessing the child's sobs, the social worker offered comfort.

Chứng kiến tiếng nức nở của đứa trẻ, nhân viên xã hội đã đưa ra lời an ủi.

The community came together to support each other through their sobs.

Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ nhau qua những tiếng nức nở.

Dạng danh từ của Sob (Noun)

SingularPlural

Sob

Sobs

Kết hợp từ của Sob (Noun)

CollocationVí dụ

Little sob

Rơi nước mắt

She let out a little sob during the emotional speech.

Cô ấy thốt lên một tiếng khóc nhỏ trong bài phát biểu xúc động.

Dry sob

Khóc khẽ

She couldn't help but dry sob when she heard the sad news.

Cô ấy không thể không khóc nức nở khi nghe tin buồn.

Deep sob

Đau đớn sâu

Her deep sob echoed through the quiet room.

Tiếng khóc sâu của cô ấy vang qua căn phòng yên tĩnh.

Heaving sob

Khóc ầm

She couldn't stop heaving sobs after hearing the sad news.

Cô ấy không thể ngừng khóc nức nở sau khi nghe tin buồn.

Small sob

Khóc nhỏ

Her small sob echoed in the quiet room.

Tiếng khóc nhỏ nhẹ của cô ấy vang lên trong căn phòng yên tĩnh.

Sob (Verb)

sˈɑb
sˈɑb
01

Khóc ầm ĩ, phát ra những tiếng thở hổn hển, co giật.

Cry noisily, making loud, convulsive gasps.

Ví dụ

After the heartbreaking news, she began to sob uncontrollably.

Sau tin đau lòng, cô bắt đầu khóc nức nở.

The child started to sob when he couldn't find his parents.

Đứa trẻ bắt đầu khóc khi không tìm thấy bố mẹ.

The emotional movie made many audience members sob during the screening.

Bộ phim tình cảm đã khiến nhiều khán giả nức nở trong suốt buổi chiếu.

Dạng động từ của Sob (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sobbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sobbing

Kết hợp từ của Sob (Verb)

CollocationVí dụ

Start sobbing

Bắt đầu khóc

She started sobbing uncontrollably in the social event.

Cô ấy bắt đầu khóc không kiểm soát tại sự kiện xã hội.

Sob your heart out

Khóc thả ga

She sobs her heart out after the breakup.

Cô ấy khóc thảm thiết sau khi chia tay.

Begin sobbing

Bắt đầu khóc thút thít

She began sobbing uncontrollably during the charity event.

Cô ấy bắt đầu khóc không kiểm soát trong sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sob cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sob

sˈɑb stˈɔɹi

Chuyện buồn rơi nước mắt

A sad story that is likely to draw tears.

Her sob story about losing her job moved everyone to tears.

Câu chuyện buồn về việc mất việc của cô ấy khiến mọi người rơi nước mắt.

Sob one's heart out

sˈɑb wˈʌnz hˈɑɹt ˈaʊt

Khóc hết nước mắt

To do something with vigor or intensity.

She danced her heart out at the charity event.

Cô ấy nhảy hết mình tại sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: cry ones heart out, sing ones heart out...