Bản dịch của từ Sob trong tiếng Việt
Sob
Sob (Noun)
After the tragic news, her loud sobs filled the room.
Sau tin tức bi thảm, tiếng nức nở lớn của cô tràn ngập căn phòng.
Witnessing the child's sobs, the social worker offered comfort.
Chứng kiến tiếng nức nở của đứa trẻ, nhân viên xã hội đã đưa ra lời an ủi.
The community came together to support each other through their sobs.
Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ nhau qua những tiếng nức nở.
Dạng danh từ của Sob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sob | Sobs |
Kết hợp từ của Sob (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Little sob Rơi nước mắt | She let out a little sob during the emotional speech. Cô ấy thốt lên một tiếng khóc nhỏ trong bài phát biểu xúc động. |
Dry sob Khóc khẽ | She couldn't help but dry sob when she heard the sad news. Cô ấy không thể không khóc nức nở khi nghe tin buồn. |
Deep sob Đau đớn sâu | Her deep sob echoed through the quiet room. Tiếng khóc sâu của cô ấy vang qua căn phòng yên tĩnh. |
Heaving sob Khóc ầm | She couldn't stop heaving sobs after hearing the sad news. Cô ấy không thể ngừng khóc nức nở sau khi nghe tin buồn. |
Small sob Khóc nhỏ | Her small sob echoed in the quiet room. Tiếng khóc nhỏ nhẹ của cô ấy vang lên trong căn phòng yên tĩnh. |
Sob (Verb)
Khóc ầm ĩ, phát ra những tiếng thở hổn hển, co giật.
Cry noisily, making loud, convulsive gasps.
After the heartbreaking news, she began to sob uncontrollably.
Sau tin đau lòng, cô bắt đầu khóc nức nở.
The child started to sob when he couldn't find his parents.
Đứa trẻ bắt đầu khóc khi không tìm thấy bố mẹ.
The emotional movie made many audience members sob during the screening.
Bộ phim tình cảm đã khiến nhiều khán giả nức nở trong suốt buổi chiếu.
Dạng động từ của Sob (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sobbing |
Kết hợp từ của Sob (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Start sobbing Bắt đầu khóc | She started sobbing uncontrollably in the social event. Cô ấy bắt đầu khóc không kiểm soát tại sự kiện xã hội. |
Sob your heart out Khóc thả ga | She sobs her heart out after the breakup. Cô ấy khóc thảm thiết sau khi chia tay. |
Begin sobbing Bắt đầu khóc thút thít | She began sobbing uncontrollably during the charity event. Cô ấy bắt đầu khóc không kiểm soát trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "sob" trong tiếng Anh có nghĩa là khóc nức nở, thể hiện cảm xúc buồn bã hoặc đau khổ một cách mãnh liệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào cách thể hiện cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "sob" để mô tả hành động khóc cụ thể. Cả hai phiên bản đều có sự tương đồng trong ngữ nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách mà tình huống được mô tả.
Từ "sob" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nguyên mẫu là "sobben", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "sobben" với nghĩa là khóc nức nở. Gốc Latinh là "sobbare", mang ý nghĩa tương tự. Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ hành động khóc lóc một cách não nề, thường đi kèm với nỗi buồn hay đau khổ. Nghĩa hiện tại của "sob" duy trì sự liên kết với cảm xúc sâu sắc và thể hiện sự biểu đạt của nỗi đau tinh thần.
Từ "sob" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến biểu cảm cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc trong văn bản mô tả hoặc bày tỏ quan điểm. Ngoài ra, "sob" thường được dùng trong các tình huống diễn tả nỗi buồn, sự tiếc nuối hay cảm xúc mạnh mẽ trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp