Bản dịch của từ Sobbing trong tiếng Việt
Sobbing
Sobbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sob.
Present participle and gerund of sob.
She was sobbing after hearing the news about the layoffs.
Cô ấy đã khóc nức nở sau khi nghe tin về việc sa thải.
He is not sobbing; he is just feeling emotional about the situation.
Anh ấy không khóc nức nở; anh chỉ cảm thấy xúc động về tình huống.
Why are people sobbing during the social event at the community center?
Tại sao mọi người lại khóc nức nở trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng?
Dạng động từ của Sobbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sobbing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp