Bản dịch của từ Sobbing trong tiếng Việt
Sobbing
Sobbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sob.
Present participle and gerund of sob.
She was sobbing after hearing the news about the layoffs.
Cô ấy đã khóc nức nở sau khi nghe tin về việc sa thải.
He is not sobbing; he is just feeling emotional about the situation.
Anh ấy không khóc nức nở; anh chỉ cảm thấy xúc động về tình huống.
Why are people sobbing during the social event at the community center?
Tại sao mọi người lại khóc nức nở trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng?
Dạng động từ của Sobbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sobbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sobbing |
Họ từ
Từ "sobbing" là một danh từ và động từ chỉ hành động khóc hoặc thể hiện nỗi buồn sâu sắc thông qua tiếng khóc rấm rứt, thường kèm theo sự rên rỉ hoặc tiếng nấc. Trong tiếng Anh, phiên bản American English đôi khi được sử dụng đơn giản là "crying", nhưng "sobbing" chỉ rõ hơn trạng thái cảm xúc mãnh liệt. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa British English và American English chủ yếu nằm ở thói quen ngữ pháp hơn là nghĩa. Trong cả hai ngữ cảnh, "sobbing" thể hiện nỗi đau khổ hoặc buồn bã.
Từ "sobbing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sob", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "sobben", tương tự như từ "sop", có nghĩa là khóc kèm theo những âm thanh ngắt quãng. Từ này được hình thành từ đầu thế kỷ 14 và biểu hiện trạng thái cảm xúc mãnh liệt, chủ yếu là nỗi buồn và thất vọng. Sự phát triển ý nghĩa của "sobbing" gắn liền với những phản ứng tâm lý của con người, thể hiện sự đau khổ và sự giải tỏa cảm xúc.
Từ "sobbing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng tình cảm của nhân vật. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến tình huống thể hiện nỗi buồn hoặc sự đau khổ, thường gặp trong các bài luận về tâm lý học hoặc văn học. Do đó, "sobbing" chủ yếu được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, cảnh báo về sự tổn thương tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp