Bản dịch của từ Sobbing trong tiếng Việt

Sobbing

Verb

Sobbing (Verb)

sˈɑbɪŋ
sˈɑbɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sob.

Present participle and gerund of sob.

Ví dụ

She was sobbing after hearing the news about the layoffs.

Cô ấy đã khóc nức nở sau khi nghe tin về việc sa thải.

He is not sobbing; he is just feeling emotional about the situation.

Anh ấy không khóc nức nở; anh chỉ cảm thấy xúc động về tình huống.

Why are people sobbing during the social event at the community center?

Tại sao mọi người lại khóc nức nở trong sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng?

Dạng động từ của Sobbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sobbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sobbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sobbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sobbing

Không có idiom phù hợp