Bản dịch của từ Sobbing trong tiếng Việt

Sobbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sobbing(Verb)

sˈɑbɪŋ
sˈɑbɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sob.

Present participle and gerund of sob.

Ví dụ

Dạng động từ của Sobbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sobbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sobbing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ