Bản dịch của từ Chronological trong tiếng Việt
Chronological
Chronological (Adjective)
The historical events were presented in chronological order in the book.
Các sự kiện lịch sử được trình bày theo thứ tự thời gian trong cuốn sách.
The timeline displayed a chronological sequence of famous inventors' achievements.
Dòng thời gian hiển thị một chuỗi thời gian của các thành tựu của các nhà phát minh nổi tiếng.
The museum arranged the artifacts in a chronological manner for visitors to understand.
Bảo tàng sắp xếp các hiện vật theo một cách tuần tự để khách tham quan hiểu.
Dạng tính từ của Chronological (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chronological Theo thời gian | - | - |
Kết hợp từ của Chronological (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roughly chronological Gần đúng theo thứ tự thời gian | The history of social media platforms can be presented roughly chronologically. Lịch sử các nền tảng truyền thông xã hội có thể được trình bày theo thứ tự đồng thời. |
Broadly chronological Theo trình tự rộng | The history of social movements is broadly chronological. Lịch sử các phong trào xã hội diễn biến theo thứ tự rộng |
Strictly chronological Theo trình tự chặt chẽ | The history of social media platforms is strictly chronological. Lịch sử của các nền tảng truyền thông xã hội là một cách tuần tự chặt chẽ. |
Họ từ
Từ "chronological" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chronos" (thời gian) và "logia" (nghiên cứu). Từ này được sử dụng để chỉ thứ tự xảy ra của các sự kiện theo thời gian, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như lịch sử và khoa học. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, nhưng trong cách viết, Anh Anh thường viết "chronologically" với "c" nhấn mạnh hơn khả năng động từ. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức thông tin theo một trật tự có hệ thống.
Từ "chronological" xuất phát từ gốc Latin "chronologicus", trong đó "chronos" mang nghĩa là "thời gian". Gốc từ Hy Lạp "chronos" đã được sử dụng trong các tác phẩm lịch sử để chỉ thứ tự thời gian của các sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành vào thế kỷ 17, mang nghĩa là "theo thứ tự thời gian". Hiện nay, "chronological" được dùng để mô tả sự sắp xếp các sự kiện hoặc dữ liệu theo thứ tự diễn ra, phản ánh rõ nét tầm quan trọng của việc ghi chép và phân tích lịch sử.
Từ "chronological" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi thường yêu cầu trình bày thông tin theo trình tự thời gian. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lịch sử, khoa học xã hội và nghiên cứu, khi mô tả sự kiện hoặc quá trình xảy ra theo thứ tự thời gian để tăng tính rõ ràng và mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp