Bản dịch của từ Chronological trong tiếng Việt
Chronological
Chronological (Adjective)
The historical events were presented in chronological order in the book.
Các sự kiện lịch sử được trình bày theo thứ tự thời gian trong cuốn sách.
The timeline displayed a chronological sequence of famous inventors' achievements.
Dòng thời gian hiển thị một chuỗi thời gian của các thành tựu của các nhà phát minh nổi tiếng.
Kết hợp từ của Chronological (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roughly chronological Gần đúng theo thứ tự thời gian | The history of social media platforms can be presented roughly chronologically. Lịch sử các nền tảng truyền thông xã hội có thể được trình bày theo thứ tự đồng thời. |
Broadly chronological Theo trình tự rộng | The history of social movements is broadly chronological. Lịch sử các phong trào xã hội diễn biến theo thứ tự rộng |
Strictly chronological Theo trình tự chặt chẽ | The history of social media platforms is strictly chronological. Lịch sử của các nền tảng truyền thông xã hội là một cách tuần tự chặt chẽ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp