Bản dịch của từ Capitalist trong tiếng Việt
Capitalist
Capitalist (Adjective)
Hỗ trợ hoặc dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản.
Supporting or based on the principles of capitalism.
Her capitalist views on private ownership were evident in her essay.
Quan điểm tư bản của cô ấy về sở hữu tư nhân rõ ràng trong bài luận của cô ấy.
He did not agree with the capitalist system due to its inequality.
Anh ấy không đồng ý với hệ thống tư bản do sự bất bình đẳng của nó.
Is a capitalist economy the most effective for societal progress?
Một nền kinh tế tư bản có phải là hiệu quả nhất cho tiến bộ xã hội không?
Dạng tính từ của Capitalist (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Capitalist Nhà tư bản | More capitalist Tư bản hơn | Most capitalist Nhà tư bản nhất |
Capitalist (Noun)
Một người sử dụng sự giàu có của mình để đầu tư vào thương mại và công nghiệp nhằm kiếm lợi nhuận theo các nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản.
A person who uses their wealth to invest in trade and industry for profit in accordance with the principles of capitalism.
The capitalist invested in a new factory in the city.
Người tư bản đã đầu tư vào một nhà máy mới ở thành phố.
Not every capitalist is solely focused on maximizing profits.
Không phải tất cả các người tư bản đều tập trung duy nhất vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
Is the capitalist participating in the upcoming social entrepreneurship conference?
Người tư bản có tham gia hội nghị khởi nghiệp xã hội sắp tới không?
Dạng danh từ của Capitalist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capitalist | Capitalists |
Họ từ
Từ "capitalist" (tư bản) được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hệ thống kinh tế mà trong đó các phương tiện sản xuất và tài nguyên thuộc sở hữu tư nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈkæpɪtəlɪst/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể được phát âm tương tự, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào âm "a". Về nghĩa, cả hai phiên bản đều dùng để chỉ ý thức hệ hoặc cá nhân ủng hộ chủ nghĩa tư bản, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào phê phán xã hội.
Từ "capitalist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitalis", có nghĩa là "thuộc về đầu" hoặc "thuộc về tài sản". "Capitalis" đến từ "caput", nghĩa là "đầu", biểu thị cho quyền sở hữu và tài sản. Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những người sở hữu tư bản, gắn liền với hệ thống kinh tế tư bản, nơi mà tài sản và đầu tư đóng vai trò quyết định trong việc sản xuất và phân phối hàng hóa. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh mối quan hệ giữa tài sản và quyền lực trong xã hội hiện đại.
Từ "capitalist" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được sử dụng với tần suất tương đối thấp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, chính trị và xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích hệ thống kinh tế hoặc linh hoạt trong các tình huống thảo luận về chủ nghĩa tư bản. Trong các cuộc hội thoại, nó có thể được sử dụng khi bàn về sự phân chia tài sản hoặc mô hình quản lý kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp