Bản dịch của từ Municipality trong tiếng Việt

Municipality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Municipality(Noun)

mjuːnˌɪsɪpˈælɪti
ˌmjuˌnɪsəˈpæɫɪti
01

Một đơn vị chính trị có tư cách pháp nhân và chính quyền địa phương.

A political unit that has corporate status and local government

Ví dụ
02

Một thành phố hoặc thị xã có chính quyền địa phương riêng.

A city or town with its own local government

Ví dụ
03

Cơ quan quản lý của một đô thị

The governing body of a municipality

Ví dụ