Bản dịch của từ Constructive trong tiếng Việt
Constructive
Constructive (Adjective)
Không rõ ràng hoặc được nêu rõ ràng; rút ra từ suy luận.
Not obvious or stated explicitly; derived by inference.
Her constructive criticism helped improve the team's performance.
Sự chỉ trích mang tính xây dựng của cô ấy giúp cải thiện hiệu suất của đội.
The constructive feedback from the community led to positive changes.
Phản hồi mang tính xây dựng từ cộng đồng dẫn đến những thay đổi tích cực.
They had a constructive discussion about ways to address social issues.
Họ đã có một cuộc thảo luận mang tính xây dựng về cách giải quyết các vấn đề xã hội.
Liên quan đến, dựa trên hoặc biểu thị các bằng chứng toán học cho thấy về nguyên tắc một thực thể có thể được xây dựng hoặc đạt được trong một số bước hữu hạn.
Relating to, based on, or denoting mathematical proofs which show how an entity may in principle be constructed or arrived at in a finite number of steps.
Constructive criticism is essential for personal growth in social settings.
Phê bình xây dựng là cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong môi trường xã hội.
She always offers constructive solutions during social problem-solving sessions.
Cô ấy luôn đưa ra các giải pháp xây dựng trong các buổi giải quyết vấn đề xã hội.
The constructive approach to conflict resolution is highly valued in society.
Cách tiếp cận xây dựng trong giải quyết xung đột được đánh giá cao trong xã hội.
Có hoặc dự định có mục đích hữu ích hoặc có lợi.
Having or intended to have a useful or beneficial purpose.
The constructive feedback from the community helped improve the project.
Ý kiến phản hồi xây dựng từ cộng đồng đã giúp cải thiện dự án.
She always engages in constructive conversations during social gatherings.
Cô ấy luôn tham gia vào các cuộc trò chuyện xây dựng trong các buổi tụ tập xã hội.
The constructive approach to resolving conflicts is through open communication.
Cách tiếp cận xây dựng để giải quyết xung đột là thông qua giao tiếp mở cửa.
Dạng tính từ của Constructive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Constructive Xây dựng | - | - |
Họ từ
Từ "constructive" mang nghĩa tích cực, chỉ những ý kiến, nhận xét hay hành động có tính xây dựng, góp phần cải thiện hoặc phát triển một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên dùng các cụm từ như "constructive criticism" (phê bình mang tính xây dựng) hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà việc sử dụng từ "constructive" có thể ít phổ biến trong các tình huống tương tự.
Từ "constructive" có nguồn gốc từ latinh với gốc từ "constructus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "construere", có nghĩa là xây dựng hoặc hình thành. Từ này đã được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ những yếu tố đóng góp, mang tính xây dựng trong một bối cảnh tạo ra hoặc phát triển. Ý nghĩa hiện nay của "constructive" thường liên quan đến những bình luận hoặc ý kiến giúp cải thiện và phát triển, thể hiện tính khả thi và tính tích cực trong giao tiếp.
Từ "constructive" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến hoặc phản hồi tích cực. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các nhận xét, đánh giá hay chỉ trích có tính chất xây dựng nhằm cải thiện hoặc phát triển một vấn đề nào đó. Ngoài ra, "constructive" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, tư vấn và phát triển cá nhân, thể hiện tinh thần đồng hành và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp