Bản dịch của từ Speculative trong tiếng Việt
Speculative
Speculative (Adjective)
(của một khoản đầu tư) có nguy cơ thua lỗ cao.
Of an investment involving a high risk of loss.
Investing in cryptocurrency is speculative and unpredictable.
Đầu tư vào tiền điện tử là rủi ro và không thể dự đoán.
She warned him about the speculative nature of stock trading.
Cô đã cảnh báo anh ta về tính chất rủi ro của giao dịch cổ phiếu.
The speculative real estate market crashed, causing financial turmoil.
Thị trường bất động sản đầu cơ đã sụp đổ, gây ra hỗn loạn tài chính.
Tham gia, thể hiện hoặc dựa trên phỏng đoán hơn là kiến thức.
Engaged in expressing or based on conjecture rather than knowledge.
The speculative nature of the rumor caused panic in the community.
Tính chất suy đoán của tin đồn gây hoảng loạn trong cộng đồng.
Her speculative comments about the future of society were met with skepticism.
Những bình luận suy đoán của cô về tương lai của xã hội đã gây sự hoài nghi.
The speculative article on social trends was widely discussed online.
Bài báo suy đoán về xu hướng xã hội đã được thảo luận rộng rãi trên mạng.
Họ từ
Từ "speculative" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến sự phỏng đoán, suy đoán hoặc thiếu chắc chắn trong quan điểm hoặc hành động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "speculative" có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các lĩnh vực tài chính và đầu tư ở Mỹ, nơi chỉ về các khoản đầu tư mang tính rủi ro cao.
Từ "speculative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "specularis", có nghĩa là "thuộc về gương" hoặc "nhìn thấu". Từ này phản ánh một khía cạnh của sự quan sát, tìm hiểu hoặc phỏng đoán. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những suy luận hoặc dự đoán dựa trên sự không chắc chắn hoặc thiếu thông tin. Ngày nay, "speculative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, triết học hay khoa học để chỉ những ý tưởng hoặc đầu tư có tính rủi ro cao.
Từ "speculative" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải dự đoán và đưa ra các lý luận. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các giả thuyết hoặc đầu tư. Ngoài ra, "speculative" cũng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, tài chính và triết học, thường liên quan đến các ý tưởng chưa được chứng minh hoặc các rủi ro tiềm ẩn trong các quyết định đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp