Bản dịch của từ Speculative trong tiếng Việt
Speculative
Adjective

Speculative(Adjective)
spˈɛkjʊlətˌɪv
ˈspɛkjəɫətɪv
01
Được đặc trưng bởi sự suy đoán, đặc biệt trong các bối cảnh tài chính
Characterized by speculation especially in financial contexts
Ví dụ
02
Dựa trên những phỏng đoán hơn là kiến thức
Based on conjecture rather than knowledge
Ví dụ
03
Tham gia vào những suy đoán hoặc suy tư về những khả năng
Engaged in conjecture or pondering possibilities
Ví dụ
