Bản dịch của từ Spree trong tiếng Việt

Spree

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spree (Noun)

ʃpɹeɪ
spɹˈi
01

Một giai đoạn hoặc thời gian kéo dài của hoạt động không bị hạn chế thuộc một loại cụ thể.

A spell or sustained period of unrestrained activity of a particular kind.

Ví dụ

During the shopping spree, she bought five dresses and three pairs of shoes.

Trong chuỗi ngày mua sắm, cô ấy đã mua năm chiếc váy và ba đôi giày.

The charity event led to a donation spree, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện đã dẫn đến một chuỗi ngày quyên góp, gây quỹ hơn 10.000 đô la.

After winning the lottery, he went on a travel spree around Europe.

Sau khi trúng xổ số, anh ta đã đi du lịch vòng quanh châu Âu.

Kết hợp từ của Spree (Noun)

CollocationVí dụ

Hiring spree

Đợt tuyển dụng

The company went on a hiring spree to fill new positions.

Công ty đã tổ chức một cuộc tuyển dụng để điền vào các vị trí mới.

Murder spree

Cuộc hành động giết người liên tục

The serial killer went on a murder spree in the city.

Kẻ giết người hàng loạt đã thực hiện chuỗi vụ án giết người trong thành phố.

Crime spree

Chuỗi tội phạm

The city was shocked by a recent crime spree.

Thành phố bị sốc bởi một loạt tội phạm gần đây.

Massive spree

Cuộc săn đuổi lớn

He went on a massive spree of kindness, helping everyone.

Anh ta đã thực hiện một chuỗi hành động rộng lớn của lòng tốt, giúp đỡ mọi người.

Wrecking spree

Cuộc hủy diệt

The teenagers went on a wrecking spree, damaging public property.

Những thiếu niên đã tham gia vào một cuộc hủy hoại, làm hỏng tài sản công cộng.

Spree (Verb)

ʃpɹeɪ
spɹˈi
01

Tham gia vào một cuộc vui.

Take part in a spree.

Ví dụ

During the holiday, they went on a shopping spree.

Trong kỳ nghỉ, họ đi mua sắm.

She enjoyed a movie spree with her friends last weekend.

Cô ấy thích thú xem phim cùng bạn bè cuối tuần qua.

After the exam, the students went on an eating spree.

Sau kỳ thi, học sinh đi ăn uống liên tục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spree

Không có idiom phù hợp