Bản dịch của từ Spree trong tiếng Việt
Spree
Spree (Noun)
Một giai đoạn hoặc thời gian kéo dài của hoạt động không bị hạn chế thuộc một loại cụ thể.
A spell or sustained period of unrestrained activity of a particular kind.
During the shopping spree, she bought five dresses and three pairs of shoes.
Trong chuỗi ngày mua sắm, cô ấy đã mua năm chiếc váy và ba đôi giày.
The charity event led to a donation spree, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện đã dẫn đến một chuỗi ngày quyên góp, gây quỹ hơn 10.000 đô la.
After winning the lottery, he went on a travel spree around Europe.
Sau khi trúng xổ số, anh ta đã đi du lịch vòng quanh châu Âu.
Kết hợp từ của Spree (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hiring spree Đợt tuyển dụng | The company went on a hiring spree to fill new positions. Công ty đã tổ chức một cuộc tuyển dụng để điền vào các vị trí mới. |
Murder spree Cuộc hành động giết người liên tục | The serial killer went on a murder spree in the city. Kẻ giết người hàng loạt đã thực hiện chuỗi vụ án giết người trong thành phố. |
Crime spree Chuỗi tội phạm | The city was shocked by a recent crime spree. Thành phố bị sốc bởi một loạt tội phạm gần đây. |
Massive spree Cuộc săn đuổi lớn | He went on a massive spree of kindness, helping everyone. Anh ta đã thực hiện một chuỗi hành động rộng lớn của lòng tốt, giúp đỡ mọi người. |
Wrecking spree Cuộc hủy diệt | The teenagers went on a wrecking spree, damaging public property. Những thiếu niên đã tham gia vào một cuộc hủy hoại, làm hỏng tài sản công cộng. |
Spree (Verb)
During the holiday, they went on a shopping spree.
Trong kỳ nghỉ, họ đi mua sắm.
She enjoyed a movie spree with her friends last weekend.
Cô ấy thích thú xem phim cùng bạn bè cuối tuần qua.
After the exam, the students went on an eating spree.
Sau kỳ thi, học sinh đi ăn uống liên tục.
Họ từ
Từ "spree" có nghĩa là một khoảng thời gian ngắn mà một cá nhân tham gia vào các hoạt động vui vẻ hoặc tiêu xài hoang phí, thường không kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, "spree" thường được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh như "shopping spree" (cuộc mua sắm) tại Mỹ, thể hiện sự tiêu xài phung phí.
Từ "spree" có nguồn gốc từ từ tiếng Scotland "spri", có nghĩa là "một sự vui chơi sảng khoái". Chữ này có liên quan đến động từ tiếng Anh cổ "spry", mang nghĩa "nhảy múa hoặc vui vẻ". Qua thời gian, "spree" đã phát triển để chỉ các hoạt động tiêu xài, ăn uống hoặc chơi bời thỏa thích, thường không bị kìm hãm. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự mất kiểm soát tạm thời trong các hoạt động vui vẻ hoặc chi tiêu.
Từ "spree" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến hành động chi tiêu hoặc tham gia vào một hoạt động một cách liên tục. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các tình huống như mua sắm, đi du lịch, hoặc thậm chí là những hành động phung phí. Trong ngữ cảnh rộng rãi hơn, "spree" thường được dùng để chỉ những hoạt động vui chơi, giải trí hoặc ăn uống thỏa thích trong một khoảng thời gian ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp