Bản dịch của từ Binge trong tiếng Việt

Binge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binge(Noun)

bɪndʒ
bˈɪndʒ
01

Khoảng thời gian say mê quá mức trong một hoạt động, đặc biệt là uống rượu hoặc ăn uống.

A period of excessive indulgence in an activity especially drinking alcohol or eating.

Ví dụ

Dạng danh từ của Binge (Noun)

SingularPlural

Binge

Binges

Binge(Verb)

bɪndʒ
bˈɪndʒ
01

Thưởng thức một hoạt động, đặc biệt là ăn uống, đến mức quá mức.

Indulge in an activity especially eating to excess.

Ví dụ

Dạng động từ của Binge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Binge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Binged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Binged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Binges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Binging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ