Bản dịch của từ Binge trong tiếng Việt
Binge
Binge (Noun)
Khoảng thời gian say mê quá mức trong một hoạt động, đặc biệt là uống rượu hoặc ăn uống.
A period of excessive indulgence in an activity especially drinking alcohol or eating.
After the party, she went on a binge and ate a whole cake.
Sau buổi tiệc, cô ấy ăn uống quá đà và ăn cả một cái bánh.
His binge drinking habit led to health issues and social problems.
Thói quen uống rượu quá đà của anh ấy gây ra vấn đề sức khỏe và xã hội.
The binge-watching of TV series kept her up all night.
Xem phim liên tục đã khiến cô ấy thức cả đêm.
Dạng danh từ của Binge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Binge | Binges |
Kết hợp từ của Binge (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Buying binge Mua sắm phấn khích | The black friday buying binge caused long lines at stores. Sự mua sắm cuồng nhiệt vào ngày black friday đã gây ra hàng dài tại cửa hàng. |
Eating binge Ăn uống quá mức | After the breakup, she went on an eating binge. Sau khi chia tay, cô ấy đã ăn quá nhiều. |
Drug binge Cuộc tiệc ma túy | He went on a drug binge last weekend. Anh ấy đã tập trung vào ma túy cuối tuần qua. |
Spending binge Tự do tiêu dùng | The community faced financial difficulties after a spending binge. Cộng đồng đối mặt với khó khăn tài chính sau một tràng tiêu dùng. |
Drinking binge Say rượu | After the breakup, he went on a drinking binge for weeks. Sau khi chia tay, anh ta uống rượu liên tục trong vài tuần. |
Binge (Verb)
Thưởng thức một hoạt động, đặc biệt là ăn uống, đến mức quá mức.
Indulge in an activity especially eating to excess.
After the party, they binged on pizza and ice cream.
Sau bữa tiệc, họ ăn ngập mình pizza và kem.
She tends to binge-watch TV series on weekends.
Cô ấy thường xem liên tục các series TV vào cuối tuần.
Many teenagers binge on junk food during sleepovers.
Nhiều thanh thiếu niên ăn ngập mình đồ ăn vặt khi ngủ nhờ.
Dạng động từ của Binge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Binge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Binged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Binged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Binges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Binging |
Họ từ
Từ "binge" trong tiếng Anh thường chỉ hành động tiêu thụ một lượng lớn thức ăn, đồ uống hoặc tham gia vào hoạt động gì đó trong một khoảng thời gian ngắn, thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thiếu kiểm soát. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được áp dụng nhiều hơn trong bối cảnh xem chương trình truyền hình liên tục hoặc việc sử dụng chất kích thích. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu giữa hai biến thể, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về âm vị.
Từ "binge" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 trong tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ từ tiếng Scots "binge", có nghĩa là "làm đầy". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động uống rượu quá mức trong một thời gian ngắn, phản ánh bản chất cường độ và tạm thời của hành vi đó. Dần dần, nghĩa của từ đã mở rộng để mô tả các hành vi tiêu thụ (như ăn uống hay xem phim) một cách thái quá và liên tiếp, tạo thành ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "binge" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề về thói quen tiêu dùng, sức khỏe và xã hội được thảo luận. Trong phần nói và viết, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả hành vi tiêu thụ quá mức liên quan đến thực phẩm, rượu, hoặc nội dung giải trí. Ngoài ra, "binge" còn thông dụng trong các văn cảnh không chính thức, như các cuộc trò chuyện về thói quen xem phim hoặc các hoạt động giải trí khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp