Bản dịch của từ Binge trong tiếng Việt

Binge

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binge (Noun)

bɪndʒ
bˈɪndʒ
01

Khoảng thời gian say mê quá mức trong một hoạt động, đặc biệt là uống rượu hoặc ăn uống.

A period of excessive indulgence in an activity especially drinking alcohol or eating.

Ví dụ

After the party, she went on a binge and ate a whole cake.

Sau buổi tiệc, cô ấy ăn uống quá đà và ăn cả một cái bánh.

His binge drinking habit led to health issues and social problems.

Thói quen uống rượu quá đà của anh ấy gây ra vấn đề sức khỏe và xã hội.

The binge-watching of TV series kept her up all night.

Xem phim liên tục đã khiến cô ấy thức cả đêm.

Dạng danh từ của Binge (Noun)

SingularPlural

Binge

Binges

Kết hợp từ của Binge (Noun)

CollocationVí dụ

Buying binge

Mua sắm phấn khích

The black friday buying binge caused long lines at stores.

Sự mua sắm cuồng nhiệt vào ngày black friday đã gây ra hàng dài tại cửa hàng.

Eating binge

Ăn uống quá mức

After the breakup, she went on an eating binge.

Sau khi chia tay, cô ấy đã ăn quá nhiều.

Drug binge

Cuộc tiệc ma túy

He went on a drug binge last weekend.

Anh ấy đã tập trung vào ma túy cuối tuần qua.

Spending binge

Tự do tiêu dùng

The community faced financial difficulties after a spending binge.

Cộng đồng đối mặt với khó khăn tài chính sau một tràng tiêu dùng.

Drinking binge

Say rượu

After the breakup, he went on a drinking binge for weeks.

Sau khi chia tay, anh ta uống rượu liên tục trong vài tuần.

Binge (Verb)

bɪndʒ
bˈɪndʒ
01

Thưởng thức một hoạt động, đặc biệt là ăn uống, đến mức quá mức.

Indulge in an activity especially eating to excess.

Ví dụ

After the party, they binged on pizza and ice cream.

Sau bữa tiệc, họ ăn ngập mình pizza và kem.

She tends to binge-watch TV series on weekends.

Cô ấy thường xem liên tục các series TV vào cuối tuần.

Many teenagers binge on junk food during sleepovers.

Nhiều thanh thiếu niên ăn ngập mình đồ ăn vặt khi ngủ nhờ.

Dạng động từ của Binge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Binge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Binged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Binged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Binges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Binging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Binge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] That was a peaceful weekend when I was chilling out by watching my favourite movies on my old laptop [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Others, who are such introverts like me, will have more interest in staying at home, watching their favourite movies, playing games, and some things like that, … Topic Sport IELTS Speaking Part 1 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Binge

Không có idiom phù hợp